Đọc nhanh: 疏财重义 (sơ tài trọng nghĩa). Ý nghĩa là: phát tài, trợ đức (thành ngữ); (nghĩa bóng) cống hiến một cách hào phóng vì sự nghiệp công cộng.
Ý nghĩa của 疏财重义 khi là Thành ngữ
✪ phát tài, trợ đức (thành ngữ); (nghĩa bóng) cống hiến một cách hào phóng vì sự nghiệp công cộng
distributing money, supporting virtue (idiom); fig. to give generously in a public cause
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疏财重义
- 苏维埃 意义 重大
- Xô-viết có ý nghĩa quan trọng.
- 轻财重义
- trọng nghĩa khinh tài
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 大侠 重情 重义
- Đại hiệp trọng tình nghĩa.
- 他们 定义 成功 为 财富
- Họ định nghĩa thành công là tài sản.
- 这 段 文字 该涵 重要 意义
- Đoạn văn bản này đầy đủ ý nghĩa quan trọng.
- 重利 轻义
- tham sang phụ khó; tham tiền phụ nghĩa
- 意义 重大
- ý nghĩa lớn lao
- 他 很 重义气
- Anh ấy rất coi trọng nghĩa khí.
- 镖局 护送 贵重 财物
- Tiêu cục hộ tống tài sản quý giá.
- 子女 有 义务 孝敬父母 尊重 父母 的 意愿
- Con cái có nghĩa vụ hiếu kính cha mẹ và tôn trọng ý nguyện của cha mẹ.
- 李 叔叔 特别 讲 义气 重 友情
- Chú Lý vô cùng trung thành với bạn bè, là người trọng tình nghĩa.
- 我们 ( 在 财务 上 ) 受到 一些 严重 挫折
- Chúng tôi (về mặt tài chính) đã gặp một số thất bại nghiêm trọng.
- 研究 道 藏 意义 重大
- Nghiên cứu Đạo Tạng có ý nghĩa quan trọng.
- 这次 磋商 意义 重大
- Cuộc đàm phán lần này có ý nghĩa to lớn.
- 这 一次 收获 对 他 意义 重大
- Vụ thu hoạch này có ý nghĩa rất lớn đối với anh ấy.
- 他 是 一个 重情 重义 的 人 , 大家 都 很 喜欢 他
- Anh ấy là một người trọng tình nghĩa, và mọi người đều yêu mến anh ấy
- 这个 皮带扣 对 你 来说 意义 重大
- Chiếc khóa thắt lưng này có ý nghĩa rất lớn đối với bạn.
- 这个 概念 的 定义 很 重要
- Định nghĩa của khái niệm này rất quan trọng.
- 这个 项目 具有 重要 的 意义
- Dự án này có ý nghĩa quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 疏财重义
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疏财重义 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm义›
疏›
财›
重›