Đọc nhanh: 根瘤菌 (căn lựu khuẩn). Ý nghĩa là: khuẩn nốt rễ; vi khuẩn nốt sần.
Ý nghĩa của 根瘤菌 khi là Danh từ
✪ khuẩn nốt rễ; vi khuẩn nốt sần
一种细菌,能使豆科植物的根部形成根瘤,制造含氮的化合物,供植物利用如花生根瘤菌、大豆根瘤菌等农业上用根瘤菌拌种,使作物增产
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 根瘤菌
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 氨根
- Gốc a-mô-ni-ắc
- 命根子
- mạng sống
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 追根究底
- truy tìm nguồn gốc
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 知根知底
- hiểu tận gốc rễ
- 追问 根由
- truy hỏi nguyên do.
- 追根溯源
- tìm nguồn gốc
- 根绝 后患
- tiêu diệt tận gốc hậu hoạ.
- 根除 陋习
- trừ tận gốc thói hư tật xấu.
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 根瘤菌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 根瘤菌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm根›
瘤›
菌›