Đọc nhanh: 疮瘤 (sang lựu). Ý nghĩa là: u nhọt.
Ý nghĩa của 疮瘤 khi là Danh từ
✪ u nhọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疮瘤
- 我 妈妈 有 脑瘤
- Vậy là mẹ tôi bị u não.
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 也 可能 是 畸胎瘤
- Điều đó có thể có nghĩa là một u quái.
- 疮 疙疤
- mày; mày vết thương.
- 好 了 疮疤 忘 了 疼 ( 比喻 忘记 了 痛苦 的 经历 )
- lành sẹo thì quên đau (ví với việc quên quá khứ đau khổ)
- 割除 肿瘤
- cắt bỏ khối u.
- 毒瘤
- nhọt độc; bướu độc.
- 因为 怕 动脉瘤 爆裂 连 打嗝 都 不敢
- Sợ nấc vì có thể bị phình mạch?
- 肉瘤
- bướu thịt.
- 疮痍
- thương tích
- 臁 疮
- lở chân.
- 医生 治疗 疮
- Bác sĩ điều trị vết loét.
- 她 手上 有疮
- Cô ấy có vết loét trên tay.
- 她 的 手上 有疮
- Cô ấy có vết thương trên tay.
- 这 是不是 疮 ?
- Đây có phải là vết loét không?
- 他 的 疮 还 没 好
- Vết thương của anh ấy chưa lành.
- 她 的 手上 长疮 了
- Cô ấy bị mọc mụn nhọt trên tay.
- 痔疮 是 临床 上 最 常见 的 疾病 之一
- Bệnh trĩ là một trong những bệnh lâm sàng phổ biến nhất.
- 这种 肿瘤
- Loại u này
- 你 认为 这个 病人 什么 时候 可以 做 肿瘤 手术
- Bạn nghĩ bệnh nhân này có thể phẫu thuật ung thư khi nào?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 疮瘤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疮瘤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疮›
瘤›