Đọc nhanh: 男方 (nam phương). Ý nghĩa là: nhà trai; đàng trai. Ví dụ : - 乾造(婚姻中的男方)。 bên nam (trong hôn nhân).
Ý nghĩa của 男方 khi là Danh từ
✪ nhà trai; đàng trai
男的一方面 (多用于有关的婚事的场合)
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男方
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 男女双方
- hai bên nam nữ.
- 男女双方
- đôi bên nam nữ.
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
- 男儿 志在四方
- làm trai thì phải tung hoành ngang dọc; làm trai thì phải có chí khí ra bên ngoài để lập nghiệp.
- 女人 的 思维 方式 不同于 男人
- Tư duy của phụ nữ khác với đàn ông.
- 这个 男人 被 抓进 了 警察局 , 指控 在 一个 地方 徘徊 , 蓄意 作案
- Người đàn ông này đã bị bắt vào đồn cảnh sát với cáo buộc lang thang tại một địa điểm và có ý đồ phạm tội.
- 男方 会 择日 下定
- Đàng trai chọn ngày dạm ngõ.
- 男方 若 看 上 姑娘 , 会 去 下定
- Nếu đàng trai ưng đàng gái, sẽ đến dạm ngõ.
- 古代 有 男耕女织 的 生活 方式
- Thời xưa có lối sống nam cày nữ dệt.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 男方
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 男方 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm方›
男›