Đọc nhanh: 电缆连接套筒 (điện lãm liên tiếp sáo đồng). Ý nghĩa là: Ống bọc ngoài mối nối cho dây cáp điện.
Ý nghĩa của 电缆连接套筒 khi là Danh từ
✪ Ống bọc ngoài mối nối cho dây cáp điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电缆连接套筒
- 连接 线路
- nối các tuyến đường.
- 敷设 电缆
- lắp cáp điện
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 这座 桥 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 用 手电筒 照一照
- lấy đèn pin rọi xem.
- 这条 沟 连接 着 池塘
- Con mương này kết nối với ao.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 电视 连续剧
- phim truyền hình nhiều tập.
- 山岭 连接
- núi liền núi.
- 叶柄 连接 着 叶片 和 茎
- Cuống lá nối liền lá và thân cây.
- 你 随手 把 电话 接 了 吧
- Anh tiện tay thì nghe điện đi.
- 千百万 观众 非常 著迷 地 收看 这部 电视 连续剧
- Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.
- 工厂 准备 了 三轴 电缆
- Nhà máy đã chuẩn bị ba cuộn cáp điện.
- 他 接连 失败 了 两次
- Anh ấy liên tiếp thất bại hai lần.
- 海底 电缆
- dây cáp dưới biển.
- 电源 已 连接 好
- Nguồn điện đã được kết nối.
- 请 检查 电源 连接
- Xin hãy kiểm tra kết nối nguồn điện.
- 我们 用 电脑 查找 所有 用 连 字符 连接 的 词
- Chúng tôi sử dụng máy tính để tìm kiếm tất cả các từ được nối bằng dấu gạch ngang.
- 电源 两极 连接 要 正确
- Kết nối hai cực nguồn điện phải chính xác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电缆连接套筒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电缆连接套筒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm套›
接›
电›
筒›
缆›
连›