校准口径圈 jiàozhǔn kǒujìng quān

Từ hán việt: 【hiệu chuẩn khẩu kính khuyên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "校准口径圈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hiệu chuẩn khẩu kính khuyên). Ý nghĩa là: Vòng định cỡ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 校准口径圈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 校准口径圈 khi là Danh từ

Vòng định cỡ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 校准口径圈

  • - 小孩 xiǎohái 不肯 bùkěn 松口 sōngkǒu

    - Đứa trẻ không chịu nhè ra.

  • - 船只 chuánzhī zhèng 准备 zhǔnbèi 进口 jìnkǒu dào 港口 gǎngkǒu

    - Tàu đang chuẩn bị vào cảng.

  • - 螺钉 luódīng 螺母 luómǔ de 口径 kǒujìng 不合 bùhé

    - chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt chất lượng.

  • - 枪口 qiāngkǒu 瞄准 miáozhǔn 侵略者 qīnlüèzhě

    - ngắm súng đúng quân xâm lược.

  • - zhè qiāng de 口径 kǒujìng shì 9 毫米 háomǐ

    - Cỡ nòng của khẩu súng này là 9 mm.

  • - 学校 xuéxiào 门口 ménkǒu 前面 qiánmiàn yǒu 一株 yīzhū 大树 dàshù

    - Trước cổng trường có một cái cây to.

  • - 姐姐 jiějie 般校 bānxiào 准备 zhǔnbèi 考试 kǎoshì

    - Chị tôi quay lại trường chuẩn bị thi cử.

  • - 开会 kāihuì 统一口径 tǒngyīkǒujìng

    - thống nhất cách giải quyết vấn đề trong cuộc họp.

  • - 咱俩 zánliǎ shuō de 口径 kǒujìng yào 一致 yízhì

    - hai chúng ta phải nói thống nhất.

  • - 准备 zhǔnbèi 买饭 mǎifàn yīn 身穿 shēnchuān 便装 biànzhuāng jiù 军官证 jūnguānzhèng 装进 zhuāngjìn 口袋 kǒudài

    - Tôi định đi mua đồ ăn, vì mặc thường phục nên tôi bỏ thẻ quân nhân vào túi.

  • - 这条 zhètiáo shì 通往 tōngwǎng 学校 xuéxiào de 捷径 jiéjìng

    - Con đường này là lối tắt dẫn đến trường học.

  • - de 英语 yīngyǔ 口音 kǒuyīn hěn 标准 biāozhǔn

    - Khẩu âm tiếng Anh của anh ấy rất chuẩn.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 校准 jiàozhǔn 这些 zhèxiē 仪器 yíqì

    - Chúng ta cần hiệu chỉnh các thiết bị này.

  • - 学校 xuéxiào de 入口 rùkǒu zài 东边 dōngbian

    - Lối vào trường học nằm ở phía đông.

  • - 校长 xiàozhǎng 批准 pīzhǔn 学生 xuésheng 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Hiệu trưởng đã phê duyệt việc học sinh tham gia cuộc thi.

  • - 这艘 zhèsōu chuán 准备 zhǔnbèi 出口 chūkǒu

    - Con tàu này chuẩn bị rời cảng.

  • - zài 校门口 xiàoménkǒu

    - Anh ấy đợi tôi ở cổng trường.

  • - 今天 jīntiān 咱们 zánmen 一言为定 yīyánwéidìng 明天 míngtiān 晚上 wǎnshang 八点 bādiǎn zài 校门口 xiàoménkǒu jiàn 不见不散 bújiànbúsàn

    - Hôm nay chúng ta quyết định rồi nhé, 8h tối mai hẹn gặp lại cổng trường, không gặp không về

  • - zài 学校 xuéxiào 门口 ménkǒu děng kàn 一下 yīxià

    - Bạn đợi tôi ở cổng trường,tôi đi xem một chút

  • - 天文台 tiānwéntái 装有 zhuāngyǒu 口径 kǒujìng 130 毫米 háomǐ 折射 zhéshè 望远镜 wàngyuǎnjìng gōng 人们 rénmen 观察 guānchá 星空 xīngkōng

    - đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 校准口径圈

Hình ảnh minh họa cho từ 校准口径圈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 校准口径圈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Juān , Juàn , Quān
    • Âm hán việt: Khuyên , Quyển
    • Nét bút:丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQU (田火手山)
    • Bảng mã:U+5708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Kính
    • Nét bút:ノノ丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HONOM (竹人弓人一)
    • Bảng mã:U+5F84
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jiào , Xiáo , Xiào
    • Âm hán việt: Giáo , Hiệu , Hào
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DYCK (木卜金大)
    • Bảng mã:U+6821
    • Tần suất sử dụng:Rất cao