申请入学 shēnqǐng rùxué

Từ hán việt: 【thân thỉnh nhập học】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "申请入学" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thân thỉnh nhập học). Ý nghĩa là: Xin nhập học.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 申请入学 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 申请入学 khi là Câu thường

Xin nhập học

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申请入学

  • - 营业执照 yíngyèzhízhào 申请 shēnqǐng

    - Chúng tôi đã xin giấy phép kinh doanh.

  • - qǐng 按照 ànzhào 程序 chéngxù 提交 tíjiāo 申请表 shēnqǐngbiǎo

    - Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.

  • - 申请表 shēnqǐngbiǎo

    - Mẫu đơn xin.

  • - 申请 shēnqǐng 休业 xiūyè

    - xin ngừng kinh doanh

  • - 开业 kāiyè 申请 shēnqǐng 业已 yèyǐ 获准 huòzhǔn

    - Giấy phép hành nghề đã được chấp thuận.

  • - 学生 xuésheng 入住 rùzhù 宿舍 sùshè

    - Học sinh vào ở ký túc xá.

  • - 我们 wǒmen 收到 shōudào le 数以百计 shùyǐbǎijì de 申请 shēnqǐng

    - Chúng tôi đã nhận được hàng trăm đơn đăng ký.

  • - qǐng 大家 dàjiā 入席 rùxí 就座 jiùzuò

    - Mời mọi người vào chỗ ngồi.

  • - 仰恳 yǎngkěn 领导 lǐngdǎo 批准 pīzhǔn de 申请 shēnqǐng

    - Kính xin lãnh đạo phê chuẩn đơn xin của tôi.

  • - 国籍 guójí duì 申请 shēnqǐng 签证 qiānzhèng hěn 重要 zhòngyào

    - Quốc tịch rất quan trọng khi xin visa

  • - 入学 rùxué 申请 shēnqǐng

    - Đơn xin nhập học.

  • - 申请入党 shēnqǐngrùdǎng

    - Xin vào đảng.

  • - 害怕 hàipà 申请 shēnqǐng 不到 búdào suǒ 学校 xuéxiào

    - Tôi sợ không xin được vào trường đó.

  • - 申请 shēnqǐng 延期 yánqī 入学 rùxué

    - Cô ấy đã xin hoãn nhập học.

  • - xiàng 党组织 dǎngzǔzhī 递交 dìjiāo le 入党 rùdǎng 申请书 shēnqǐngshū

    - Anh đã gửi đơn xin gia nhập đảng cho tổ chức đảng.

  • - 打算 dǎsuàn 申请 shēnqǐng suǒ 大学 dàxué

    - Tôi dự định nộp đơn vào trường đại học đó.

  • - 申请入团 shēnqǐngrùtuán le

    - Anh ta đã đăng ký gia nhập đội.

  • - 已经 yǐjīng 申请 shēnqǐng 硕士学位 shuòshìxuéwèi

    - Cô ấy đã nộp đơn xin học vị thạc sĩ.

  • - 今年 jīnnián 申请 shēnqǐng le 中国政府 zhōngguózhèngfǔ 奖学金 jiǎngxuéjīn

    - Tôi đã xin Học bổng Chính phủ Trung Quốc năm nay.

  • - 准备 zhǔnbèi 申请 shēnqǐng 留学 liúxué

    - Cô ấy bắt đầu xin đi du học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 申请入学

Hình ảnh minh họa cho từ 申请入学

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 申请入学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhập
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OH (人竹)
    • Bảng mã:U+5165
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thân
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWL (中田中)
    • Bảng mã:U+7533
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao