Đọc nhanh: 生动活泼 (sinh động hoạt bát). Ý nghĩa là: Sống động.
Ý nghĩa của 生动活泼 khi là Tính từ
✪ Sống động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生动活泼
- 贴近生活
- gần gũi với cuộc sống
- 气韵 生动
- cấu tứ sinh động.
- 他们 过 着 穷酸 的 生活
- Họ sống một cuộc sống nghèo hèn.
- 休闲活动 丰富 了 生活
- Các hoạt động giải trí làm phong phú cuộc sống.
- 运动会 活跃 了 学生 们
- Ngày hội thể thao đã khuấy động các bạn học sinh.
- 生动活泼 的 政治局面
- Cục diện chính trị sinh động sôi nổi.
- 师生 俱 参加 活动
- Thầy và trò cùng tham gia hoạt động.
- 学生 要 承担 班级 活动
- Học sinh phải đảm nhận hoạt động của lớp.
- 解放前 农民 们 穷年累月 地 辛苦 劳动 , 但 生活 仍旧 很 苦
- trước giải phóng, nông dân quanh năm suốt tháng lao động cực nhọc, mà cuộc sống vẫn cơ cực.
- 生产队 开展 活动
- Đội sản xuất tổ chức hoạt động.
- 解放前 , 劳动 人民 经常 过 着 颠沛流离 , 漂泊异乡 的 生活
- trước giải phóng, người dân lao động thường phải sống một cuộc sống lưu lạc, phiêu bạt tha hương.
- 学生 们 踊跃 参加 活动
- Học sinh tích cực tham gia các hoạt động.
- 破茧 重生 是 用来 形容 那些 住 在 活动房屋
- Reinvention dành cho các ngôi sao nhỏ từ các công viên xe kéo
- 这些 描绘 草原 人民 生活 的 画面 都 很 素朴 动人
- những bức tranh miêu tả đời sống nhân dân trên thảo nguyên này rất mộc mạc sống động.
- 娱乐活动 丰富 了 生活
- Giải trí làm cho cuộc sống thêm phong phú.
- 众多 学生 参加 了 这个 活动
- Rất nhiều sinh viên đã tham gia hoạt động này.
- 生性 活泼
- tính cách hoạt bát.
- 学生 们 活跃 在 课外活动 中
- Học sinh tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa.
- 象牙 雕刻 的 人物 花鸟 , 生动活泼 , 巧夺天工
- người vật, chim muông, hoa lá khắc trên ngà voi thật tài tình, sinh động, vô cùng khéo léo.
- 学生 们 共同 参加 了 活动
- Các học sinh cùng tham gia hoạt động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生动活泼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生动活泼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
泼›
活›
生›