Đọc nhanh: 生化节奏 (sinh hoá tiết tấu). Ý nghĩa là: nhịp sống.
Ý nghĩa của 生化节奏 khi là Danh từ
✪ nhịp sống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生化节奏
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 淡化 情节
- làm nhẹ tình tiết
- 生活节奏 过得 很 清淡
- Nhịp sống rất nhẹ nhàng.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 生活 小节
- chuyện sinh hoạt vặt vãnh.
- 情节 生动
- tình tiết sinh động.
- 舞蹈 节奏 是 强拍
- Tiết tấu của điệu múa là nhịp mạnh.
- 繁文缛节 影响 现代 文化
- Các lễ nghi phức tạp ảnh hưởng văn hóa hiện đại.
- 写作 时要 掌握 好 节奏
- Khi viết cần nắm bắt tốt tiết tấu.
- 发生变化
- có thay đổi
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 大学生 的 生活 非常 节省
- Cuộc sống của sinh viên đại học rất tiết kiệm
- 天地 化生 万物
- trời đất nuôi dưỡng vạn vật.
- 生物 的 演化
- sự biến đổi của sinh vật
- 生产率 的 提高 意味着 劳动力 的 节省
- Nâng cao năng suất có nghĩa là tiết kiệm sức lao động.
- 他 的 生活 很 有 节奏
- cuộc sống của anh ấy rất nhịp nhàng.
- 快节奏 的 生活 旋律
- nhịp sống vội vã.
- 他 的 生活节奏 很 有 规律
- Cuộc sống của anh ấy rất nền nếp.
- 这个 城镇 的 生活节奏 很 慢
- Nhịp sống của thành phố này rất chậm.
- 这个 小镇 的 生活节奏 很 清淡
- Nhịp sống ở thị trấn nhỏ này rất nhẹ nhàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生化节奏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生化节奏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
奏›
生›
节›