Đọc nhanh: 甘井子区 (cam tỉnh tử khu). Ý nghĩa là: Quận Ganjingzi của Đại Liên 大連市 | 大连市 , Liêu Ninh.
✪ Quận Ganjingzi của Đại Liên 大連市 | 大连市 , Liêu Ninh
Ganjingzi district of Dalian 大連市|大连市 [Dà lián shì], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘井子区
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 他 的 妻子 姓区
- Vợ anh ta họ Âu.
- 陕甘宁边区
- biên khu Thiểm - Cam - Ninh (gồm các tỉnh Thiểm Tây, Cam Túc, Ninh Hạ)
- 除非 我 需要 甘草 扳子
- Trừ khi tôi cần cờ lê làm bằng cam thảo.
- 甘蔗渣 子
- bã mía
- 这口井 的 水 澄清 甘甜
- Nước giếng này trong veo và ngọt lịm.
- 这片 区域 有 许多 电子 工厂
- Có rất nhiều nhà máy điện tử ở khu vực này.
- 甘蔗 在 热带地区 生长
- Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.
- 苦尽甘来 的 日子 就要 到 了
- Thời kỳ khó khăn đang đến rồi.
- 横眉冷对千夫指 , 俯首甘为孺子牛
- quắc mắt coi khinh nghìn lực sĩ, cúi đầu làm ngựa đứa hài nhi.
- 效 犬马之劳 ( 现 多指 甘心 受 主子 驱使 , 为主 子 效劳 )
- làm thân trâu ngựa để mà đền đáp.
- 有些 地区 总跳 不出 越穷 越生 孩子 , 越生 孩子 越穷 的 怪圈
- một số nơi không thoát ra khỏi cái vòng lẩn quẩn "càng nghèo thì thích sanh con mà sanh nhiều con thì càng nghèo".
- 这 间 房子 整洁 而 井井有条 女主人 说 她 有 一点 洁癖
- Căn nhà ngăn nắp và ngăn nắp, cô chủ cho biết cô ấy có chút sạch sẽ.
- 老 矿区 的 六十多个 矿井 正在 扩建
- Hơn sáu mươi mỏ than trong khu vực mỏ cũ đang được mở rộng.
- 他们 打算 在 郊区 起 房子
- Họ dự định xây nhà ở ngoại ô.
- 在 这个 地区 打井 卡 钻 一直 是 个 复杂 问题
- Khoan giếng mũi hoan kẹt trong khu vực này luôn là một vấn đề phức tạp
- 来自 山区 的 孩子
- Đứa trẻ đến từ vùng núi.
- 偏远 山区 孩子 的 梦
- Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 甘井子区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甘井子区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm井›
区›
子›
甘›