Đọc nhanh: 甘井先竭 (cam tỉnh tiên kiệt). Ý nghĩa là: giếng ngọt cạn trước.
Ý nghĩa của 甘井先竭 khi là Thành ngữ
✪ giếng ngọt cạn trước
佳泉不长久而易于耗竭,比喻才识过人者常常先衰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘井先竭
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 甘菊 还是 伯爵
- Chamomile hay Earl Grey?
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 鲁 先生 来 了
- Ông Lỗ đến rồi.
- 洛 先生 是 我们 的 老师
- Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 敦请 先生 与会 共商 大事
- thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.
- 甘美 的 果汁
- nước trái cây ngọt thơm
- 库藏 告竭
- kho tàng trống rỗng
- 看病 要 先 挂号
- Phải đăng ký khám trước khi đi khám bệnh.
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 休戚与共 ( 同甘共苦 )
- đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau
- 那口井 已 枯竭
- Cái giếng ấy đã cạn khô.
- 这口井 的 水 澄清 甘甜
- Nước giếng này trong veo và ngọt lịm.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 甘井先竭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甘井先竭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm井›
先›
甘›
竭›