Đọc nhanh: 理论与计算化学 (lí luận dữ kế toán hoá học). Ý nghĩa là: Lý thuyết và tính toán hóa học.
Ý nghĩa của 理论与计算化学 khi là Danh từ
✪ Lý thuyết và tính toán hóa học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理论与计算化学
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 深奥 的 形而上学 理论
- Lý thuyết hình thể siêu hình phức tạp.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 尽管 以后 变化 难测 , 然而 大体 的 计算 还是 可能 的
- cho dù sau này có sự thay đổi khó lường, nhưng vẫn có thể tính toán được trên đại thể.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 教授 阐述 了 哲学理论
- Giáo sư đã trình bày lý thuyết triết học.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 这个 理论 出于 某大学
- Lý thuyết này bắt nguồn từ một trường đại học.
- 科学家 推翻 了 旧 的 理论
- Các nhà khoa học đã bác bỏ lý thuyết cũ.
- 学习 要 兼顾 理论 和 实际
- Học tập cần chú trọng cả lý thuyết và thực tế.
- 科学家 反复 实验 新 的 理论
- Nhà khoa học liên tục thử nghiệm các lý luận mới.
- 科学 不能 停留 在 旧 理论 上
- Khoa học không thể dừng lại ở lý thuyết cũ.
- 理论 与 实践 是 不可 分离 的
- lý luận không thể tách rời thực tiễn.
- 筹策 用于 数学计算
- Cái sách dùng để tính toán số học.
- 理论 与 实践 不能 脱节
- Lý luận và thực tiễn không thể tách rời.
- 同学们 热烈 地 参与 讨论
- Các sinh viên nhiệt tình tham gia thảo luận.
- 用 这个 估计 公式 经理 就 可以 根据 科研 预算 经费 额 测算 出年 利润额
- Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.
- 那么 你 是 进化论 的 生物学家 了
- Vậy bạn là một nhà sinh học tiến hóa?
- 理工 事实上 是 自然科学 与 工程技术 的 融合
- Khoa học và công nghệ trên thực tế là sự hợp nhất của khoa học tự nhiên và công nghệ kỹ thuật.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 理论与计算化学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 理论与计算化学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm与›
化›
学›
理›
算›
计›
论›