Đọc nhanh: 班导师 (ban đạo sư). Ý nghĩa là: (Tw) giáo viên phụ trách một lớp học, giáo viên chủ nhiệm.
Ý nghĩa của 班导师 khi là Danh từ
✪ (Tw) giáo viên phụ trách một lớp học
(Tw) teacher in charge of a class
✪ giáo viên chủ nhiệm
homeroom teacher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班导师
- 老师 正在 听取 班干部 的 汇报
- Cô giáo đang nghe lớp trưởng báo cáo.
- 领导班子
- ê-kíp lãnh đạo
- 牢记 老师 的 教导
- nhớ kỹ lời dạy dỗ của thầy cô.
- 老师 对 班长 予以 表扬
- Giáo viên khen ngợi lớp trưởng.
- 领导班子 老化
- bộ phận lãnh đạo bị lão hoá.
- 掉换 领导班子
- thay ê-kíp lãnh đạo
- 老师 抹 了 你 的 班长
- Thầy giáo cắt chức lớp trưởng của bạn.
- 法语 教师 每隔 一周 给 这班 学生 做 一次 听写
- Giáo viên tiếng Pháp đặt một buổi nghe viết cho lớp học này mỗi tuần.
- 老师 说 我们 这次 参加 辅导班 不 收费 , 我 是 半信半疑
- Thầy giáo nói lần này chúng ta tham gia lớp học phụ đạo sẽ không thu phí đâu , tôi đang bán tín bán nghi về việc này.
- 现在 是 司机 师傅 换班 的 时候
- Đã đến lúc tài xế phải đổi ca.
- 领导班子 走马换将 后 , 工作 有 了 起色
- sau khi thay đổi ê kíp lãnh đạo, công việc có tiến triển.
- 她 是 我们 的 班 教师
- Cô ấy là giáo viên lớp của chúng tôi.
- 老师 会 说 西班牙语
- Thầy biết nói tiếng Tây Ban Nha.
- 老师 给 我们 编班 了
- Giáo viên đã chia lớp cho chúng tôi.
- 王老师 是 我们 班主任
- Thầy Vương là chủ nhiệm lớp tôi.
- 班 先生 是 我们 的 老师
- Ông Ban là giáo viên của chúng tôi.
- 老师 一 挥手 , 全班 鸦雀无声
- Thầy vừa xua tay cả lớp liền im lặng.
- 我们 班 老师 每天 都 会 考勤
- Giáo viên lớp của chúng tôi kiểm tra việc chuyên cần mỗi ngày
- 老师 在 班 会上 表扬 了 他
- Giáo viên đã khen ngợi anh ấy trong buổi họp lớp.
- 老师 清了清 嗓子 全班 鸦雀无声
- Giáo viên khẽ đằng hắng, cả lớp im phăng phắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 班导师
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 班导师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm导›
师›
班›