Đọc nhanh: 现行 (hiện hành). Ý nghĩa là: hiện hành, tội phạm hiện hành; đang hoạt động. Ví dụ : - 现行法令 pháp lệnh hiện hành. - 现行制度 chế độ hiện hành. - 现行标准 tiêu chuẩn hiện hành
Ý nghĩa của 现行 khi là Tính từ
✪ hiện hành
现在施行的;现在有效的
- 现行法令
- pháp lệnh hiện hành
- 现行制度
- chế độ hiện hành
- 现行标准
- tiêu chuẩn hiện hành
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 现行 khi là Danh từ
✪ tội phạm hiện hành; đang hoạt động
正在进行或不久前曾进行犯罪活动的
- 现行犯
- tội phạm hiện hành
- 现行 反革命 分子
- Bọn phản cách mạng đang hoạt động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现行
- 她 的 行为 体现 了 仁
- Hành vi của cô ấy thể hiện lòng nhân ái.
- 现行标准
- tiêu chuẩn hiện hành
- 现行犯
- tội phạm hiện hành
- 现行制度
- chế độ hiện hành
- 现行法令
- pháp lệnh hiện hành
- 发现 新 的 行星
- Phát hiện hành tinh mới.
- 他们 发现 了 一颗 小行星
- Họ tìm ra một tiểu hành tinh.
- 程序 出现 了 运行 错误
- Chương trình bị lỗi khi hoạt động.
- 出现 这样 的 结果 , 令 不少 行家 大跌眼镜
- ra kết quả như thế này, làm cho những người trong nghề phải kinh ngạc.
- 这种 逻辑 在 现实 世界 中竟 大行其道
- Loại logic này rất phổ biến trên thế giới hiện nay.
- 现在 , 螺蛳 粉 在 中国 越来越 流行 了
- Ngày nay, bún ốc ngày càng trở nên phổ biến ở Trung Quốc.
- 这个 计划 道理 上 行得通 但 不 现实
- Kế hoạch này có lý thuyết nhưng không thực tế.
- 即将 举行 的 会谈 给 实现 真正 的 裁军 带来 了 希望
- Cuộc đàm phán sắp tới mang lại hy vọng cho việc thực hiện giảm quân sự thực sự.
- 现在 场景 转 到 仓库 , 行凶 者 正 埋伏 在 那里 伺机 行动
- Hiện tại, cảnh quan chuyển sang kho, kẻ tấn công đang ẩn nấp ở đó chờ thời cơ để hành động.
- 我 去 银行 把 支票 兑成 现金
- Tôi đi ngân hàng đổi séc thành tiền mặt.
- 他 之前 做 房地产 行业 , 现在 从事 教育 行业
- Anh ấy từng làm trong ngành bất động sản, bây giờ anh ấy đang làm trong ngành giáo dục
- 现行 反革命 分子
- Bọn phản cách mạng đang hoạt động.
- 现今 人们 旅行 都 坐 汽车 , 而 不 使用 马车
- Ngày nay, mọi người đi du lịch đều đi bằng ô tô, không sử dụng xe ngựa.
- 现在 兴 旅行 结婚
- Bây giờ thịnh hành đám cưới du lịch.
- 我要 把 这张 旅行支票 换成 现金
- Tôi muốn đổi tờ séc du lịch này thành tiền mặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm现›
行›