Đọc nhanh: 现行犯 (hiện hành phạm). Ý nghĩa là: tội phạm hiện hành.
Ý nghĩa của 现行犯 khi là Danh từ
✪ tội phạm hiện hành
法律上指正在预备犯罪、实行犯罪或犯罪后即时被发觉的罪犯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现行犯
- 现在 吃 穿 不用 犯愁 了
- bây giờ không phải lo lắng về chuyện ăn chuyện mặc nữa.
- 打著 爱国 的 旗号 犯下 的 罪行
- Hành vi phạm tội được thực hiện dưới cái cờ yêu nước.
- 她 的 行为 体现 了 仁
- Hành vi của cô ấy thể hiện lòng nhân ái.
- 现行标准
- tiêu chuẩn hiện hành
- 现行犯
- tội phạm hiện hành
- 犯下 严重 罪行
- phạm tội nghiêm trọng
- 他 的 行为 侵犯 了 我 的 版权
- Anh ta đã vi phạm bản quyền của tôi.
- 现行制度
- chế độ hiện hành
- 现行法令
- pháp lệnh hiện hành
- 罪犯 最终 招 了 罪行
- Tội phạm cuối cùng thừa nhận tội ác.
- 有 暴力行为 的 囚犯 隔离 囚禁
- Những tù nhân có hành vi bạo lực bị tách biệt và giam cầm riêng.
- 发现 新 的 行星
- Phát hiện hành tinh mới.
- 他们 发现 了 一颗 小行星
- Họ tìm ra một tiểu hành tinh.
- 第二 犯罪现场 隐蔽 僻静
- Vị trí thứ cấp này là hẻo lánh.
- 嫌犯 刚 从 水沟 中 裸体 现身
- Nghi phạm vừa mới trần truồng trồi lên khỏi cống.
- 程序 出现 了 运行 错误
- Chương trình bị lỗi khi hoạt động.
- 出现 这样 的 结果 , 令 不少 行家 大跌眼镜
- ra kết quả như thế này, làm cho những người trong nghề phải kinh ngạc.
- 这种 逻辑 在 现实 世界 中竟 大行其道
- Loại logic này rất phổ biến trên thế giới hiện nay.
- 法院 裁判 他 犯有 严重 罪行
- Tòa án phán quyết anh ta phạm tội nghiêm trọng.
- 现在 , 螺蛳 粉 在 中国 越来越 流行 了
- Ngày nay, bún ốc ngày càng trở nên phổ biến ở Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现行犯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现行犯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm犯›
现›
行›