Đọc nhanh: 玩儿了 (ngoạn nhi liễu). Ý nghĩa là: chúc vui vẻ.
Ý nghĩa của 玩儿了 khi là Từ điển
✪ chúc vui vẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩儿了
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 正在 犯愁 的 当儿 , 他来 帮忙 了
- đương lúc lo lắng thì anh ấy đến giúp đỡ.
- 鸟儿 不 鸣叫 了
- Những con chim ngừng ríu rít.
- 你 伤到 哪儿 了 ?
- Bạn bị thương ở đâu?
- 这块 布 花儿 太艳 了
- Hoa văn của tấm vải này đẹp quá.
- 我 饿 了 , 想 吃 点儿 什么
- Tôi đói rồi, muốn ăn một chút gì đó.
- 今儿个 你 去 哪儿 了 ?
- Hôm nay bạn đã đi đâu vậy?
- 摔 了 个 扑虎 儿
- té một cái ngã nhào xuống đất.
- 她 添 了 个 儿子
- Cô ấy sinh thêm một cậu con trai.
- 他 留 了 个 条儿
- Anh ấy để lại một mẩu giấy nhắn.
- 她 生 了 个 儿子
- cô sinh được một đứa con trai.
- 开 了 一个 方儿
- Đã kê một đơn thuốc.
- 我 跟 他 玩儿 了 几把 牌
- Tôi cùng anh ấy chơi mấy ván bài.
- 玩儿 腻 了
- Chơi mệt rồi, chơi chán rồi
- 我 买 了 一些 新 玩意儿
- Tôi đã mua một số món đồ chơi mới.
- 她 送 了 我 四个 玩意儿
- Cô ấy tặng cho tôi bốn món đồ chơi.
- 我们 去 了 儿童乐园 玩
- Chúng tôi đã đến công viên giải trí cho trẻ em chơi.
- 多 穿 上 点儿 , 受 了 寒 可不是 玩儿 的
- mặc thêm đồ vào đi, bị nhiễm lạnh thì không phải chuyện chơi đâu!
- 我们 看 了 有趣 的 玩意儿
- Chúng tôi đã xem một buổi biểu diễn nghệ thuật thú vị.
- 我 之前 一直 害怕 玩 蹦极 , 今天 终于 横下心 玩儿 了 一次 , 太 刺激 了
- Tôi trước đây rất sợ chơi nhảy lầu mạo hiểm, hôm nay cuối cùng cũng hạ quyết tâm thử một phen, quá là kích thích luôn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 玩儿了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玩儿了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
儿›
玩›