Đọc nhanh: 玛格丽特 (mã các lệ đặc). Ý nghĩa là: Margaret (tên), margarita (cocktail). Ví dụ : - 戴维和玛丽·玛格丽特 David và Mary Margaret. - 玛格丽特加苦艾酒 Đó là Margarita với một ly absinthe.
Ý nghĩa của 玛格丽特 khi là Danh từ
✪ Margaret (tên)
Margaret (name)
- 戴维 和玛丽 · 玛格丽特
- David và Mary Margaret
✪ margarita (cocktail)
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玛格丽特
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
- 玛丽 , 我爱你
- Mary, anh yêu em.
- 戴维 和玛丽 · 玛格丽特
- David và Mary Margaret
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 玛丽 说 她 来 例假 了
- Mã lệ nói cô ấy đến kì kinh nguyệt rồi.
- 鲁迅 的 语言 风格 很 独特
- Phong cách ngôn ngữ của Lỗ Tấn rất độc đáo.
- 莲花 在 阳光 下 格外 美丽
- Hoa sen dưới ánh mặt trời rất đẹp.
- 玛丽 不但 清扫 房间 而且 也 洗刷 窗子
- Mary không chỉ quét dọn phòng mà còn lau chùi cửa sổ.
- 这般 风格 很 独特
- Phong cách như thế này rất độc đáo.
- 那 件 罗裙 格外 美丽
- Chiếc váy lụa thưa đó đẹp lạ thường.
- 以往 的 建筑风格 独特
- Phong cách kiến trúc trước đây rất đặc biệt.
- 他 的 办事 风格 很 独特
- Phong cách làm việc của anh ấy rất đặc biệt.
- 是 玛丽 · 波特
- Đó là Mary Porter.
- 玛丽 喜欢 读书
- Mary thích đọc sách.
- 玛丽 正在 学习 中文
- Mary đang học tiếng Trung.
- 玛丽 的 家 在 北京
- Nhà của Mary ở Bắc Kinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 玛格丽特
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玛格丽特 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丽›
格›
特›
玛›