Đọc nhanh: 王杨卢骆 (vương dương lô lạc). Ý nghĩa là: viết tắt cho Wang Bo 王勃 , Yang Jiong 楊炯 | 杨炯 , Lu Zhaolin 盧照鄰 | 卢照邻 và Luo Binwang 駱賓王 | 骆宾王 , Tứ đại thi hào của Đường đầu.
Ý nghĩa của 王杨卢骆 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho Wang Bo 王勃 , Yang Jiong 楊炯 | 杨炯 , Lu Zhaolin 盧照鄰 | 卢照邻 và Luo Binwang 駱賓王 | 骆宾王 , Tứ đại thi hào của Đường đầu
abbr. for Wang Bo 王勃 [Wáng Bó], Yang Jiong 楊炯|杨炯 [Yáng Jiǒng], Lu Zhaolin 盧照鄰|卢照邻 [Lu2 Zhào lín], and Luo Binwang 駱賓王|骆宾王 [Luò Bin1 wáng], the Four Great Poets of the Early Tang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王杨卢骆
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 王奶奶 , 你 去 哪儿 啊 ?
- Bà Vương, bà đi đâu thế?
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 王姨帮 我们 照顾 孩子
- Cô Vương giúp chúng tôi trông trẻ.
- 发兵 勤王
- xuất binh cứu giúp triều đình.
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 张家 和 王家 是 亲戚
- Nhà họ Trương và nhà họ Vương là họ hàng với nhau.
- 王家 跟 李家 是 世交
- gia đình họ Vương và họ Lí thân nhau mấy đời.
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 王杨卢骆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 王杨卢骆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卢›
杨›
王›
骆›