王实甫 wángshífǔ

Từ hán việt: 【vương thực phủ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "王实甫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vương thực phủ). Ý nghĩa là: Wang Shifu (fl. 1295-1307), tác giả của Romance of the West Chamber 西 | 西.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 王实甫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 王实甫 khi là Danh từ

Wang Shifu (fl. 1295-1307), tác giả của Romance of the West Chamber 西廂記 | 西厢记

Wang Shifu (fl. 1295-1307), author of Romance of the West Chamber 西廂記|西厢记

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王实甫

  • - 亚瑟王 yàsèwáng 万岁 wànsuì

    - Xin chào Vua Arthur!

  • - 底工 dǐgōng 扎实 zhāshí

    - kỹ năng cơ bản chắc chắn.

  • - 功底 gōngdǐ 扎实 zhāshí

    - bản lĩnh vững vàng.

  • - 打下 dǎxià 扎实 zhāshí de 基础 jīchǔ

    - Đặt một nền tảng vững chắc.

  • - 我们 wǒmen 学得 xuédé 不够 bùgòu 扎实 zhāshí

    - Chúng tôi học chưa đủ vững chắc.

  • - shì 这里 zhèlǐ de 拳王 quánwáng 阿里 ālǐ

    - Tôi là Ali của nơi này.

  • - ā 巴斯德 bāsīdé 王朝 wángcháo 发行 fāxíng de 伊斯兰 yīsīlán 第纳尔 dìnàěr

    - Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.

  • - 希德 xīdé · 皮尔森 píěrsēn 一直 yìzhí 老实 lǎoshi

    - Syd Pearson là một trong số ít.

  • - 维多利亚 wéiduōlìyà 女王 nǚwáng 那款 nàkuǎn de ma

    - Nữ hoàng Victoria?

  • - 亚瑟王 yàsèwáng gěi 格温 géwēn 维尔 wéiěr 王后 wánghòu de 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!

  • - 杰西卡 jiéxīkǎ yào 拳王 quánwáng 阿里 ālǐ 过招 guòzhāo

    - Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.

  • - zhè tiáo 橡胶 xiàngjiāo 带子 dàizi hěn 结实 jiēshí

    - Dây cao su này rất chắc chắn.

  • - 弗兰克 fúlánkè · 普拉 pǔlā 迪是 díshì 同性 tóngxìng 婚姻 hūnyīn de 忠实 zhōngshí 支持者 zhīchízhě

    - Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.

  • - 暹罗 xiānluó 国王 guówáng 玛四世 mǎsìshì jiāng 巨大 jùdà de 帝国 dìguó

    - Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ

  • - 那副勒 nàfùlēi hěn 结实 jiēshí

    - Cái dây cương đó rất chắc chắn.

  • - zhè rén 实在 shízài 很鲁 hěnlǔ

    - Người này quả thật rất đần.

  • - 听说 tīngshuō guò 巴甫洛夫 bāfǔluòfū ma

    - Bạn đã nghe nói về Pavlov?

  • - 曼波 mànbō 女王 nǚwáng děng zhe

    - Nữ hoàng Mambo đang chờ.

  • - 确实 quèshí shì 热场 rèchǎng wáng

    - thực ra em là vua điểm nóng

  • - 我接 wǒjiē 王老师 wánglǎoshī de le

    - Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 王实甫

Hình ảnh minh họa cho từ 王实甫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 王实甫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+2 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Pǔ , Pù
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IJB (戈十月)
    • Bảng mã:U+752B
    • Tần suất sử dụng:Cao