Đọc nhanh: 玉米热狗肠 (ngọc mễ nhiệt cẩu trường). Ý nghĩa là: Xúc xích phủ lớp bột ngô.
Ý nghĩa của 玉米热狗肠 khi là Danh từ
✪ Xúc xích phủ lớp bột ngô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉米热狗肠
- 妈妈 剥 玉米 皮
- Mẹ lột vỏ ngô.
- 玉米面
- bột ngô.
- 孩子 把 玉米 和 米 弄混 了
- Đứa trẻ đem ngô và gạo trộn lẫn.
- 玉米 粑 粑
- bánh ngô
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 玉米面 团子
- Nắm bột ngô; bánh bột ngô.
- 玉米 根部 要 多培 点儿 土
- Gốc ngô cần bồi thêm ít đất nữa.
- 他 掰 玉米 很 熟练
- Anh ấy tẽ ngô rất thuần thục.
- 妈妈 在 磨 玉米粉
- Mẹ đang xay bột ngô.
- 玉米面 磨得 很细
- Bột ngô xay rất nhuyễn.
- 玉米面 磨得 很细
- Bột ngô đã được xay nhuyễn.
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 小姑娘 亲热 地 搂抱 小狗
- Cô bé ôm cún con trìu mến.
- 热狗 和 薯条
- Xúc xích và khoai tây chiên!
- 白 玉米 稙 ( 熟得 早 )
- ngô thu hoạch sớm.
- 擗 棒子 ( 玉米 )
- tẽ ngô; bóc ngô.
- 他 在 碾 玉米
- Anh ấy đang xay ngô.
- 你 把 米饭 热 一下
- Bạn hâm nóng cơm đi.
- 热心 热 肚肠
- hăng hái sục sôi
- 他 爱喝 玉米 羹
- Anh ấy thích súp ngô.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 玉米热狗肠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玉米热狗肠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm热›
狗›
玉›
米›
肠›