Đọc nhanh: 蔓越莓蜜饯 (man việt môi mật tiễn). Ý nghĩa là: mứt ướt từ quả nam việt quất.
Ý nghĩa của 蔓越莓蜜饯 khi là Danh từ
✪ mứt ướt từ quả nam việt quất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔓越莓蜜饯
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 张 阿姨 是 我 妈妈 的 闺蜜
- Cô Trương là bạn thân của mẹ tôi.
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 勤劳 的 蜜蜂 飞来飞去
- Những con ong chăm chỉ bay qua bay lại.
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 蜜蜂 附着 在 花瓣 上
- Con ong bám trên cánh hoa.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 清越 的 歌声
- tiếng hát véo von.
- 越野车
- xe việt dã
- 红遍 全 越南
- Nổi tiếng khắp Việt Nam
- 越野赛跑
- cuộc chạy việt dã; thi chạy việt dã.
- 在 越南 , 劝酒 很 常见
- Ở Việt Nam, mời rượu rất phổ biến.
- 这个 城市 越来越 繁荣
- Thành phố này ngày càng phồn vinh.
- 你 是 用 蔓 越橘 果冻
- Bạn sẽ phục vụ thạch nam việt quất chứ
- 蜜饯 海棠
- mứt quả hải đường.
- 蜜饯
- ngâm mật.
- 人群 越来越 多
- Đám đông ngày càng đông hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蔓越莓蜜饯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蔓越莓蜜饯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm莓›
蔓›
蜜›
越›
饯›