Đọc nhanh: 热狗肠 (nhiệt cẩu trường). Ý nghĩa là: Xúc xích.
Ý nghĩa của 热狗肠 khi là Danh từ
✪ Xúc xích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热狗肠
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 小姑娘 亲热 地 搂抱 小狗
- Cô bé ôm cún con trìu mến.
- 热狗 和 薯条
- Xúc xích và khoai tây chiên!
- 热心 热 肚肠
- hăng hái sục sôi
- 夏天 到 了 , 大热天 , 我们 常常 可以 看见 狗 总是 在 吐舌头
- Mùa hè đến rồi, vào những ngày nắng nóng, chúng ta thường có thể thấy những chú chó thè lưỡi.
- 老人家 热心肠 , 街坊四邻 有个 磕头碰脑 的 事 , 他 都 出面 调停
- cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.
- 热心肠 儿
- lòng nhiệt tâm.
- 她 有 一副 热心肠
- Cô ấy có một tấm lòng nhiệt tình.
- 近年 兴起 的 肉 狗 养殖 热潮 由于 一些 农民 盲目 跟风 造成 损失
- Những năm gần đây, việc chăn nuôi chó thịt bùng phát gây thua lỗ do một số người chăn nuôi chạy theo xu hướng một cách mù quáng.
- 这次 拍卖会 很 热闹
- Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热狗肠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热狗肠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm热›
狗›
肠›