Hán tự: 獠
Đọc nhanh: 獠 (liêu.lão). Ý nghĩa là: răng nanh. Ví dụ : - 青面獠(形容面貌凶恶)。 mặt nanh ác.
Ý nghĩa của 獠 khi là Danh từ
✪ răng nanh
獠牙:露在嘴外的长牙
- 青面 獠 ( 形容 面貌 凶恶 )
- mặt nanh ác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 獠
- 青面 獠 ( 形容 面貌 凶恶 )
- mặt nanh ác.
Hình ảnh minh họa cho từ 獠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 獠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm獠›