liáo

Từ hán việt: 【liễu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liễu). Ý nghĩa là: quấn; buộc, may vắt; khâu vắt. Ví dụ : - 。 rối.. - 。 quấn quanh.. - 。 khâu vắt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

quấn; buộc

缠绕

Ví dụ:
  • - 缭乱 liáoluàn

    - rối.

  • - 缭绕 liáorào

    - quấn quanh.

may vắt; khâu vắt

用针斜着缝

Ví dụ:
  • - liáo 缝儿 fènger

    - khâu vắt.

  • - 贴边 tiēbiān 缭上 liáoshàng

    - vắt sổ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 歌声缭绕 gēshēngliáorào

    - tiếng hát quyện vào nhau.

  • - 云烟 yúnyān 缭绕 liáorào

    - mây khói lượn lờ

  • - 白云 báiyún 缭绕 liáorào

    - mây trắng lượn lờ.

  • - liáo 缝儿 fènger

    - khâu vắt.

  • - 衣服 yīfú shàng yǒu liáo 缝儿 fènger

    - Trên quần áo có đường khâu viền.

  • - 贴边 tiēbiān 缭上 liáoshàng

    - vắt sổ.

  • - 夜晚 yèwǎn 马路 mǎlù 两旁 liǎngpáng de 霓虹灯 níhóngdēng 闪闪烁烁 shǎnshǎnshuòshuò 令人 lìngrén 眼花缭乱 yǎnhuāliáoluàn

    - Vào ban đêm, ánh đèn neon hai bên đường nhấp nháy chói mắt.

  • - 炊烟 chuīyān 缭绕 liáorào

    - khói chiều lượn lờ.

  • - 缭乱 liáoluàn

    - rối.

  • - 心绪 xīnxù 缭乱 liáoluàn

    - tâm tư rối bời.

  • - 眼花缭乱 yǎnhuāliáoluàn

    - rối ren hoa mắt.

  • - 余音缭绕 yúyīnliáorào

    - dư âm còn văng vẳng đâu đây.

  • - yáo shān 云雾 yúnwù 缭绕 liáorào

    - Núi cao mây mù bao phủ.

  • - zhè 桌子 zhuōzi shàng de 美味佳肴 měiwèijiāyáo ràng 在场 zàichǎng de 所有人 suǒyǒurén dōu 眼花缭乱 yǎnhuāliáoluàn

    - Món ăn ngon trên bàn này làm lóa mắt tất cả mọi người có mặt.

  • - 缭绕 liáorào

    - quấn quanh.

  • - 庙里 miàolǐ 到处 dàochù dōu shì 香烟 xiāngyān 缭绕 liáorào

    - Khắp nơi trong chùa đều có khói hương bay lên.

  • Xem thêm 11 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缭

Hình ảnh minh họa cho từ 缭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+12 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liễu
    • Nét bút:フフ一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMKCF (女一大金火)
    • Bảng mã:U+7F2D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình