Đọc nhanh: 狮尾狒 (sư vĩ phí). Ý nghĩa là: cũng được viết 吉爾達 | 吉尔达, gelada (Theropithecus gelada), loài khỉ ăn cỏ Ethiopia tương tự như khỉ đầu chó.
Ý nghĩa của 狮尾狒 khi là Danh từ
✪ cũng được viết 吉爾達 | 吉尔达
also written 吉爾達|吉尔达 [jí ěr dá]
✪ gelada (Theropithecus gelada), loài khỉ ăn cỏ Ethiopia tương tự như khỉ đầu chó
gelada (Theropithecus gelada), Ethiopian herbivorous monkey similar to baboon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮尾狒
- 撅 着 尾巴
- vểnh đuôi lên.
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 蝌蚪 有 尾巴
- Nòng nọc có đuôi.
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 电话 尾号 是 陆
- Số cuối điện thoại là sáu.
- 摇尾乞怜
- vẫy đuôi mong được thương xót.
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 饥饿 的 狮子 变得 非常 凶猛
- Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 这匹马 有着 乌 尾巴
- Con ngựa này có cái đuôi đen.
- 睡着 的 狮子 很 安静
- Con sư tử đang ngủ rất yên tĩnh.
- 尾气 对 健康 有害
- Khí thải có hại cho sức khỏe.
- 鸡尾酒 杯 ; 鸡尾酒会
- Cốc cocktail; Tiệc cocktail
- 调制 鸡尾酒
- điều chế rượu; pha rượu (pha các loại rượu lại với nhau)
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狮尾狒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狮尾狒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尾›
狒›
狮›