狮子乡 là gì?: 狮子乡 (sư tử hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Shihtzu ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan.
✪ Thị trấn Shihtzu ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Shihtzu township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2 dōng Xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮子乡
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 饥饿 的 狮子 变得 非常 凶猛
- Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.
- 他们 在 乡下 过 着 胖 日子
- Họ sống cuộc sống an nhàn ở vùng quê.
- 睡着 的 狮子 很 安静
- Con sư tử đang ngủ rất yên tĩnh.
- 狮子 在 山顶 傲然挺立
- Con sư tử đứng kiêu hãnh trên đỉnh núi.
- 狮子般 勇敢
- Dũng cảm như sư tử.
- 秃鹫 正在 啄食 狮子 的 尸体
- Chim cắt đang xén xác con sư tử.
- 狮子 是 一种 凶猛 的 动物
- Sư tử là một loài động vật hung dữ.
- 狮子 暴吼 一声
- Con sư tử gầm lên dữ dội.
- 狮子 逼近 它们 的 猎物
- Những con sư tử đang tiếp cận con mồi.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 狮子 有时 单独 猎食
- Sư tử đôi khi đi săn một mình.
- 狮子 猛然 扑 向 猎物
- Sư tử đột nhiên tấn công con mồi.
- 老虎 , 狮子 都 是 猫科动物
- Hổ, sư tử đều là động vật họ mèo.
- 狮子 长着 黄褐色 棕毛
- Sư tử có lông màu nâu vàng.
- 狮子 咆哮 着 冲 了 上去
- Con sư tử gầm lên và lao về phía trước.
- 今夜 狮子 睡着 了
- Con sư tử ngủ đêm nay
- 狮子 吼叫 着 扑上去
- sư tử gầm lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狮子乡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狮子乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乡›
子›
狮›