狗食用饼干 gǒu shíyòng bǐnggān

Từ hán việt: 【cẩu thực dụng bính can】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "狗食用饼干" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cẩu thực dụng bính can). Ý nghĩa là: Bánh quy cho chó.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 狗食用饼干 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 狗食用饼干 khi là Danh từ

Bánh quy cho chó

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗食用饼干

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 饼干 bǐnggàn 饿 è le 可以 kěyǐ 先点 xiāndiǎn 点补 diǎnbǔ

    - ở đây có mấy cái bánh bích quy, ăn lót dạ trước đi.

  • - 那瓶 nàpíng 食用 shíyòng 味道 wèidao suān

    - Chai giấm ăn đó có vị chua.

  • - 素食 sùshí 热狗 règǒu jiā 德国 déguó 酸菜 suāncài 腌菜 yāncài

    - Xúc xích chay với dưa cải chua.

  • - yòng 簸箕 bòjī 簸动 bǒdòng 粮食 liángshí 扬去 yángqù 糠秕 kāngbǐ

    - dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám

  • - 粮食 liángshí shì 农民 nóngmín yòng 血汗 xuèhàn 换来 huànlái de yào 十分 shífēn 爱惜 àixī

    - lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.

  • - 食用油 shíyòngyóu

    - dầu ăn.

  • - 饱食终日 bǎoshízhōngrì 无所用心 wúsuǒyòngxīn

    - no bụng cả ngày, không cần quan tâm điều gì nữa.

  • - 过期 guòqī 食品 shípǐn 不能 bùnéng zài 食用 shíyòng

    - Đồ ăn đã quá hạn không thể ăn nữa.

  • - yòng 罐头 guàntou 储存 chǔcún le 干粮 gānliáng

    - Anh ấy dùng hộp để lưu trữ lương khô.

  • - 这块 zhèkuài 饼干 bǐnggàn 一点儿 yīdiǎner 不软 bùruǎn

    - Miếng bánh quy này một chút cũng không mềm.

  • - shì 画画 huàhuà 儿用 éryòng de yào 那个 nàgè 干什么 gànshénme

    - cái đó là dùng để vẽ tranh, anh cần nó để làm gì?

  • - gàn 木耳 mùěr yào pào 发后 fāhòu cái 可以 kěyǐ 食用 shíyòng

    - Mộc nhĩ khô sau khi ngâm nước mới có thể sử dụng

  • - 过期 guòqī de 食品 shípǐn 不能 bùnéng 食用 shíyòng

    - Thực phẩm hết hạn không thể ăn được.

  • - 食用植物 shíyòngzhíwù

    - thực vật ăn được.

  • - 每根 měigēn 面条 miàntiáo shàng zài 刷点 shuādiǎn 食用油 shíyòngyóu 防止 fángzhǐ zhān nián

    - Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.

  • - 切好 qièhǎo 之后 zhīhòu zài 准备 zhǔnbèi 一个 yígè 盘子 pánzi 底部 dǐbù shuā shàng 食用油 shíyòngyóu

    - Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn

  • - 干嘛 gànma yòng 密苏里州 mìsūlǐzhōu 口音 kǒuyīn

    - Tại sao tất cả các bạn là Missouri?

  • - 章鱼 zhāngyú 用腕 yòngwàn 捕食 bǔshí

    - Bạch tuộc dùng xúc tu để bắt mồi.

  • - 一位 yīwèi 太太 tàitai yòng 一辆 yīliàng 手推车 shǒutuīchē 送来 sònglái 一块 yīkuài 饼干 bǐnggàn 这块 zhèkuài 饼干 bǐnggàn 几乎 jīhū yǒu 500 磅重 bàngzhòng

    - Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.

  • - zài 家用 jiāyòng 音乐 yīnyuè 饼干 bǐnggàn 招待 zhāodài

    - Anh ấy chiêu đãi cô ấy bằng âm nhạc và bánh quy tại nhà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 狗食用饼干

Hình ảnh minh họa cho từ 狗食用饼干

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狗食用饼干 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:ノフフ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVTT (弓女廿廿)
    • Bảng mã:U+997C
    • Tần suất sử dụng:Cao