Đọc nhanh: 饲养备料 (tự dưỡng bị liệu). Ý nghĩa là: Vật nuôi gây giống Vật nuôi để cung cấp giống.
Ý nghĩa của 饲养备料 khi là Danh từ
✪ Vật nuôi gây giống Vật nuôi để cung cấp giống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饲养备料
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 饲养员
- nhân viên chăn nuôi.
- 我 的 弟弟 是 饲养 牛 的 饲养员
- Em trai của tôi là một nhân viên chăn nuôi bò.
- 准备 下 材料
- chuẩn bị vật liệu xong.
- 拌和 饲料
- trộn thức ăn gia súc
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 由于 饲养 不 经心 , 牛羊 都 落 了 膘
- vì không chú ý đến thức ăn nên nên trâu bò bị sụt cân.
- 精心 饲养 , 耕畜 就 容易 上膘
- chăm sóc tốt, súc vật kéo cày dễ tăng trọng.
- 备料 车间
- phân xưởng tiếp liệu
- 这些 资料 已经 备案
- Những tài liệu này đã được lưu trữ.
- 我 准备 了 两份 材料
- Tôi đã chuẩn bị hai bản tài liệu
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 我 准备 了 求职 材料
- Tôi đã chuẩn bị tài liệu xin việc.
- 各种 原材料 都 备齐 了
- Các loại nguyên vật liệu đều được chuẩn bị đầy đủ.
- 他 还要 准备 很多 材料
- Anh ấy cần phải chuẩn bị rất nhiều tài liệu.
- 我们 需要 准备 好 材料
- Tôi cần chuẩn bị tốt tài liệu.
- 大家 先该 着 准备 材料
- Mọi người nên chuẩn bị tài liệu trước.
- 她 命令 秘书 准备 材料
- Cô ấy ra lệnh cho thư ký chuẩn bị tài liệu.
- 他 另外 准备 一些 饮料
- Anh ấy chuẩn bị một ít đồ uống khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 饲养备料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饲养备料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm养›
备›
料›
饲›