Đọc nhanh: 狗尾草 (cẩu vĩ thảo). Ý nghĩa là: cỏ đuôi chó; cỏ đuôi chồn; cỏ sâu róm.
Ý nghĩa của 狗尾草 khi là Danh từ
✪ cỏ đuôi chó; cỏ đuôi chồn; cỏ sâu róm
一年生草本植物,叶子细长,花序圆柱形,穗有毛也叫莠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗尾草
- 撅 着 尾巴
- vểnh đuôi lên.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 蝌蚪 有 尾巴
- Nòng nọc có đuôi.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 妹妹 喜欢 草莓 味 的 牙膏
- Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.
- 可爱 女狗 在 草坪 玩耍
- Chú chó cái dễ thương đang chơi đùa trên bãi cỏ.
- 小狗 摇着 尾巴
- Con chó nhỏ quẫy đuôi.
- 小 狗尾巴 掉 个 不停
- Con chó vẫy đuôi không ngừng.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 给 狗 一根 骨头 , 它 还 会 摇尾巴 感谢 , 但 人 就 不 一定 了
- Cho con chó một khúc xương, chắc chắn nó sẽ vẫy đuôi cảm ơn, nhưng người thì chưa chắc
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 小狗 在 草地 上 挖洞
- Chú chó đang đào hố trên bãi cỏ.
- 小狗 在 草地 上 撒 了 一泡 尿
- Con chó tè một bãi trên đồng cỏ.
- 有些 品种 的 狗尾巴 只有 退化 的 部分
- Một số chủng loại chó có chỉ có phần đuôi bị thoái hóa.
- 小狗 被 主人 捆绑 在 门口
- Chú chó bị chủ nhân xích ở cửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狗尾草
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狗尾草 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尾›
狗›
草›