狗尾草 gǒuwěicǎo

Từ hán việt: 【cẩu vĩ thảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "狗尾草" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cẩu vĩ thảo). Ý nghĩa là: cỏ đuôi chó; cỏ đuôi chồn; cỏ sâu róm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 狗尾草 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 狗尾草 khi là Danh từ

cỏ đuôi chó; cỏ đuôi chồn; cỏ sâu róm

一年生草本植物,叶子细长,花序圆柱形,穗有毛也叫莠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗尾草

  • - juē zhe 尾巴 wěibā

    - vểnh đuôi lên.

  • - 狗叫 gǒujiào 克莱尔 kèláiěr

    - Tên con chó là Claire.

  • - 斩草除根 zhǎncǎochúgēn

    - Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.

  • - 乌拉草 wùlacǎo 生长 shēngzhǎng zài 湿润 shīrùn de 地方 dìfāng

    - wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.

  • - 彗星 huìxīng 尾巴 wěibā

    - đuôi sao chổi

  • - 蝌蚪 kēdǒu yǒu 尾巴 wěibā

    - Nòng nọc có đuôi.

  • - 三月 sānyuè 草菲菲 cǎofēifēi

    - Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.

  • - 春草 chūncǎo 芳菲 fāngfēi

    - hương thơm hoa cỏ mùa xuân

  • - 知道 zhīdào 芒草 mángcǎo ma

    - Bạn có biết cỏ chè vè không?

  • - 妹妹 mèimei 喜欢 xǐhuan 草莓 cǎoméi wèi de 牙膏 yágāo

    - Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.

  • - 可爱 kěài 女狗 nǚgǒu zài 草坪 cǎopíng 玩耍 wánshuǎ

    - Chú chó cái dễ thương đang chơi đùa trên bãi cỏ.

  • - 小狗 xiǎogǒu 摇着 yáozhe 尾巴 wěibā

    - Con chó nhỏ quẫy đuôi.

  • - xiǎo 狗尾巴 gǒuwěibā diào 不停 bùtíng

    - Con chó vẫy đuôi không ngừng.

  • - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

  • - gěi gǒu 一根 yīgēn 骨头 gǔtóu hái huì 摇尾巴 yáowěibā 感谢 gǎnxiè dàn rén jiù 一定 yídìng le

    - Cho con chó một khúc xương, chắc chắn nó sẽ vẫy đuôi cảm ơn, nhưng người thì chưa chắc

  • - 鼠尾草 shǔwěicǎo hái 没有 méiyǒu 熄灭 xīmiè

    - Hiền nhân vẫn cháy.

  • - 小狗 xiǎogǒu zài 草地 cǎodì shàng 挖洞 wādòng

    - Chú chó đang đào hố trên bãi cỏ.

  • - 小狗 xiǎogǒu zài 草地 cǎodì shàng le 一泡 yīpào 尿 niào

    - Con chó tè một bãi trên đồng cỏ.

  • - 有些 yǒuxiē 品种 pǐnzhǒng de 狗尾巴 gǒuwěibā 只有 zhǐyǒu 退化 tuìhuà de 部分 bùfèn

    - Một số chủng loại chó có chỉ có phần đuôi bị thoái hóa.

  • - 小狗 xiǎogǒu bèi 主人 zhǔrén 捆绑 kǔnbǎng zài 门口 ménkǒu

    - Chú chó bị chủ nhân xích ở cửa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 狗尾草

Hình ảnh minh họa cho từ 狗尾草

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狗尾草 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao