Đọc nhanh: 狗仔 (cẩu tử). Ý nghĩa là: thợ săn ảnh. Ví dụ : - 狗仔会窃听手机 Paparazzi sẽ khai thác điện thoại của bạn.
Ý nghĩa của 狗仔 khi là Danh từ
✪ thợ săn ảnh
paparazzi
- 狗 仔会 窃听 手机
- Paparazzi sẽ khai thác điện thoại của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗仔
- 拿 砖头 拽 狗
- lấy gạch ném chó.
- 拿 砖头 砍 狗
- Lấy gạch ném con chó.
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 我 很 顾惜 那 只 可怜 的 小狗
- Tôi thương chú chó tội nghiệp đó.
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 你 个 狗崽子
- Đồ khốn.
- 仔猪 胖乎乎
- Heo con béo ú.
- 这条 狗 吃 得 太 多 , 变胖 了
- Con chó này ăn quá nhiều, phát phì rồi.
- 是 一只 小 小狗
- Cô ấy là một con chó con.
- 小猫 与 小狗 玩耍
- Mèo con và chó con chơi đùa.
- 可爱 的 小狗
- Chú chó đáng yêu.
- 仔鸡 真 可爱 !
- Gà con thật đáng yêu!
- 她 抚养 了 一只 宠物狗
- Cô ấy đã nuôi một chú chó.
- 小狗 在 我 的 抚摸 下 变得 安静
- Chú chó trở lên yên lặng dưới sự vỗ về của tôi.
- 狗 仔 在 咋 球
- Chó con đang ngoạm quả bóng.
- 狗 仔会 窃听 手机
- Paparazzi sẽ khai thác điện thoại của bạn.
- 狗仔队 拍 了 一些 照片
- Các tay săn ảnh đã chụp được một số hình ảnh.
- 从 这些 狗 仔 偷拍 的 照片 中
- Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này
- 小狗 被 主人 捆绑 在 门口
- Chú chó bị chủ nhân xích ở cửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狗仔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狗仔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仔›
狗›