Đọc nhanh: 狗刨 (cẩu bào). Ý nghĩa là: chèo thuyền (kiểu bơi).
Ý nghĩa của 狗刨 khi là Danh từ
✪ chèo thuyền (kiểu bơi)
dog paddle (swimming style)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗刨
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 刨根问底
- Truy cứu đến cùng
- 刨根问底
- truy tận ngọn nguồn.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 拿 砖头 拽 狗
- lấy gạch ném chó.
- 拿 砖头 砍 狗
- Lấy gạch ném con chó.
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 我 很 顾惜 那 只 可怜 的 小狗
- Tôi thương chú chó tội nghiệp đó.
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 你 个 狗崽子
- Đồ khốn.
- 小狗 趴在 门口
- Con chó nhỏ nằm sấp ở cửa.
- 这条 狗 吃 得 太 多 , 变胖 了
- Con chó này ăn quá nhiều, phát phì rồi.
- 是 一只 小 小狗
- Cô ấy là một con chó con.
- 小猫 与 小狗 玩耍
- Mèo con và chó con chơi đùa.
- 刨 茬子
- đào gốc rạ.
- 可爱 的 小狗
- Chú chó đáng yêu.
- 她 疼爱 小狗
- Cô ấy chăm sóc chú chó nhỏ.
- 她 抚养 了 一只 宠物狗
- Cô ấy đã nuôi một chú chó.
- 小狗 在 这里 刨 了 个 大坑
- Chó con đã đào một cái hố lớn ở đây.
- 小狗 被 主人 捆绑 在 门口
- Chú chó bị chủ nhân xích ở cửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狗刨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狗刨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刨›
狗›