狗仔式 gǒuzǎi shì

Từ hán việt: 【cẩu tử thức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "狗仔式" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cẩu tử thức). Ý nghĩa là: chèo thuyền (bơi lội), phong cách doggy (quan hệ tình dục).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 狗仔式 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 狗仔式 khi là Tính từ

chèo thuyền (bơi lội)

dog paddle (swimming)

phong cách doggy (quan hệ tình dục)

doggy style (sex)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗仔式

  • - 拉锯 lājù shì

    - kiểu giằng co.

  • - 砖头 zhuāntóu zhuāi gǒu

    - lấy gạch ném chó.

  • - 砖头 zhuāntóu kǎn gǒu

    - Lấy gạch ném con chó.

  • - 奶奶 nǎinai gǒu shuān zài le 门口 ménkǒu

    - Bà buộc con chó ở cửa ra vào.

  • - 鸡仔 jīzǎi tài 可爱 kěài a

    - Gà con đáng yêu quá đi.

  • - 阅兵式 yuèbīngshì

    - nghi thức duyệt binh

  • - 好几位 hǎojǐwèi 国际 guójì 知名人士 zhīmíngrénshì 出席 chūxí le 这位 zhèwèi 政治家 zhèngzhìjiā de 追悼 zhuīdào 仪式 yíshì

    - Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.

  • - hěn 顾惜 gùxī zhǐ 可怜 kělián de 小狗 xiǎogǒu

    - Tôi thương chú chó tội nghiệp đó.

  • - yào 讲求 jiǎngqiú 实际 shíjì 不要 búyào 讲求 jiǎngqiú 形式 xíngshì

    - phải coi trọng thực tế, không nên coi trọng hình thức.

  • - 思维 sīwéi 定式 dìngshì

    - cách tư duy

  • - zài 左边 zuǒbian 肩膀 jiānbǎng chù de 白色 báisè 厢式车 xiāngshìchē

    - Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.

  • - dōu shì 反式 fǎnshì 脂肪酸 zhīfángsuān

    - Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.

  • - 狗崽子 gǒuzǎizǐ

    - Đồ khốn.

  • - 小狗 xiǎogǒu 趴在 pāzài 门口 ménkǒu

    - Con chó nhỏ nằm sấp ở cửa.

  • - 声色犬马 shēngsèquǎnmǎ ( zhǐ 剥削阶级 bōxuējiējí 行乐 xínglè de 方式 fāngshì 犬马 quǎnmǎ 养狗 yǎnggǒu 骑马 qímǎ )

    - (đam mê) ca múa săn bắn.

  • - gǒu zǎi zài qiú

    - Chó con đang ngoạm quả bóng.

  • - gǒu 仔会 zǎihuì 窃听 qiètīng 手机 shǒujī

    - Paparazzi sẽ khai thác điện thoại của bạn.

  • - 狗仔队 gǒuzǎiduì pāi le 一些 yīxiē 照片 zhàopiān

    - Các tay săn ảnh đã chụp được một số hình ảnh.

  • - cóng 这些 zhèxiē gǒu zǎi 偷拍 tōupāi de 照片 zhàopiān zhōng

    - Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này

  • - 这个 zhègè 文件 wénjiàn de 格式 géshì 正确 zhèngquè

    - Định dạng của tài liệu này không đúng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 狗仔式

Hình ảnh minh họa cho từ 狗仔式

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狗仔式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Zǎi , Zī , Zǐ
    • Âm hán việt: Tể , Tử
    • Nét bút:ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OND (人弓木)
    • Bảng mã:U+4ED4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao