Đọc nhanh: 牻牛儿苗科 (_ ngưu nhi miêu khoa). Ý nghĩa là: Geraniaceae (họ phong lữ).
Ý nghĩa của 牻牛儿苗科 khi là Danh từ
✪ Geraniaceae (họ phong lữ)
Geraniaceae (the geranium family)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牻牛儿苗科
- 牛儿 正在 吃 着 谷草
- Con bò đang ăn rơm kê.
- 牛鼻 桊 儿
- dàm xỏ mũi trâu.
- 我 是 神经外科 的 头儿
- Tôi là trưởng khoa phẫu thuật thần kinh
- 把 压 在 苗儿 上 的 土块 扒拉 开
- gẩy hòn đất trên mầm cây đi
- 牛痘苗
- vắc-xin đậu mùa.
- 苗儿 拱 出土 了
- Mầm nhú lên khỏi đất.
- 他 喜欢 吃 牛肉干 儿
- Anh ấy thích ăn thịt bò khô.
- 那些 牛 都 是 膘肥体壮 肚儿 溜圆
- Những con bò này béo tốt săn chắc, bụng tròn căng.
- 他 是 家族 的 好 苗儿
- Anh ấy là một người nối dõi tốt của gia tộc.
- 我 还 没 注射 牛痘苗
- Tôi vẫn chưa tiêm vắc-xin đậu mùa.
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 这 事情 有点 苗儿 了
- việc này đã có chút manh mối.
- 小儿麻痹 居然 有 疫苗 吗
- Có vắc xin bại liệt?
- 猪瘟 刚 露苗 儿 就 扑灭 了
- dịch bệnh heo vừa mới xuất hiện thì bị dập tắt ngay.
- 这 只儿 牛 很 强壮
- Con bò đực này rất khỏe mạnh.
- 这位 科学家 的 发现 太牛 逼 了
- Phát hiện của nhà khoa học này thật đáng tuyệt vời.
- 牛 蹄筋 儿
- gân gót bò.
- 牛奶 供给 婴儿 养料
- Sữa cung cấp dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh.
- 这 两节课 排 得 顶牛儿 了
- hai tiết học này sắp xếp trái nhau quá.
- 用 牛肉 块儿 烤 着 吃 最 好吃
- Bò tảng nướng là ngon nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牻牛儿苗科
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牻牛儿苗科 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
牛›
科›
苗›