Đọc nhanh: 特种邮票 (đặc chủng bưu phiếu). Ý nghĩa là: tem đặc biệt.
Ý nghĩa của 特种邮票 khi là Danh từ
✪ tem đặc biệt
邮政部门为了达到某种宣传目的而特别发行的邮票
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特种邮票
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 特种兵
- bộ đội đặc chủng
- 精美 的 邮票
- Con tem đẹp tinh xảo.
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 比安卡 是 替 第三方 拍卖 这枚 邮票
- Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.
- 这种 榴莲 特别 香甜
- Loại sầu riêng này đặc biệt ngọt.
- 珍贵 的 邮票
- Con tem quý giá.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 这种 柿子 个头儿 特别 大
- quả hồng này rất to.
- 发售 纪念邮票
- bán tem kỷ niệm
- 邮票 集锦
- Bộ sưu tập tem.
- 你 可以 收集 邮票 、 电影票 等等
- Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.
- 我 粘着 邮票
- Tôi đang dán tem.
- 这种 皮糖 特别 好吃
- Loại kẹo dẻo này rất ngon.
- 英国 特种部队 的 人
- Rằng không có ai trong lực lượng đặc biệt của Anh
- 特种工艺
- công nghệ đặc biệt
- 这套 邮票 拍卖 底价 130 元 , 成交价 160 元
- Bộ sưu tập tem.
- 那种 纱 的 花纹 特别 精美
- Họa tiết của loại sa đó rất tinh xảo.
- 我 喜欢 收集 邮票
- Tôi thích sưu tập tem.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 特种邮票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特种邮票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm特›
票›
种›
邮›