Từ hán việt: 【đặc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đặc). Ý nghĩa là: rất; đặc biệt, riêng; đặc biệt; riêng biệt, chỉ. Ví dụ : - 。 Hôm nay thời tiết rất lạnh.. - 。 Cô ấy đến trường rất sớm.. - 。 Anh ấy đặc biệt chờ bạn ở đây.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Tính từ
Danh từ
Lượng từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Phó từ

rất; đặc biệt

特别②

Ví dụ:
  • - 今天天气 jīntiāntiānqì 特冷 tèlěng

    - Hôm nay thời tiết rất lạnh.

  • - 特早 tèzǎo dào 学校 xuéxiào

    - Cô ấy đến trường rất sớm.

riêng; đặc biệt; riêng biệt

特地

Ví dụ:
  • - 特意 tèyì zài 这里 zhèlǐ děng

    - Anh ấy đặc biệt chờ bạn ở đây.

  • - 这件 zhèjiàn shì 特意 tèyì 告诉 gàosù

    - Việc này tôi đặc biệt nói cho bạn biết.

chỉ

只;仅

Ví dụ:
  • - 他特 tātè 喜欢 xǐhuan 吃水果 chīshuǐguǒ

    - Anh ấy chỉ thích ăn trái cây.

  • - 爱看 àikàn 电影 diànyǐng

    - Cô ấy chỉ thích xem phim.

Ý nghĩa của khi là Tính từ

khác; khác hẳn; đặc biệt; độc đáo

不同于一般的

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè 地方 dìfāng yǒu 特色 tèsè

    - Nơi này có đặc điểm riêng.

  • - zhè 本书 běnshū hěn 奇特 qítè

    - Cuốn sách này rất độc đáo.

đơn; đơn độc

单个的;单独

Ví dụ:
  • - 划着 huàzhe 特舟 tèzhōu 钓鱼 diàoyú

    - Anh ấy chèo thuyền đơn đi câu cá.

  • - yǒu 一只 yīzhī 特舟 tèzhōu zài 湖边 húbiān

    - Tôi có một chiếc thuyền đơn ở bên hồ.

Ý nghĩa của khi là Danh từ

đặc vụ; gián điệp

密探

Ví dụ:
  • - 这里 zhèlǐ 可能 kěnéng yǒu 敌特 dítè

    - Có thể có gián điệp ở đây.

  • - shì 一个 yígè 秘密 mìmì 特工 tègōng

    - Anh ta là một đặc vụ bí mật.

Ý nghĩa của khi là Lượng từ

tex (đơn vị mật độ sợi; vải dệt)

特克斯等计量单位的简称

Ví dụ:
  • - de 特越 tèyuè 高越 gāoyuè hǎo

    - Độ tex của vải càng cao càng tốt.

  • - 这条布 zhètiáobù de hěn gāo

    - Độ tex của miếng vải này rất cao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 杰夫 jiéfū 召集 zhàojí 特洛伊 tèluòyī 阿布 ābù 进行 jìnxíng 秘密 mìmì 峰会 fēnghuì

    - Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.

  • - 比起 bǐqǐ 希特勒 xītèlè 哥伦布 gēlúnbù méi hǎo dào 哪里 nǎlǐ

    - Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler

  • - dàn 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè 有套 yǒutào 房子 fángzi shì mài gěi de

    - Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.

  • - 民族 mínzú 特性 tèxìng

    - đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.

  • - zhè 特别 tèbié 平安 píngān de 平安夜 píngānyè

    - Đêm im lặng đặc biệt này.

  • - 拇指 mǔzhǐ dòu hěn 特别 tèbié

    - Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 尊重 zūnzhòng 女性 nǚxìng

    - Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 斯是 sīshì 不会 búhuì 贴标签 tiēbiāoqiān de

    - Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.

  • - 比尔 bǐěr · 盖兹加 gàizījiā 尼古拉 nígǔlā · 特斯拉 tèsīlā de 发型 fàxíng

    - Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?

  • - 阿尔伯特 āěrbótè 告诉 gàosù 我们 wǒmen 人人 rénrén dōu yǒu 自豪 zìháo zhī chù

    - Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào

  • - 阿尔伯特 āěrbótè · 爱因斯坦 àiyīnsītǎn cóng 没有 méiyǒu guò 驾驶执照 jiàshǐzhízhào

    - Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.

  • - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • - 天佑 tiānyòu 米特 mǐtè · 罗姆尼 luómǔní

    - Chúa phù hộ cho Mitt Romney.

  • - 吉尔伯特 jíěrbótè de 日记 rìjì zài

    - Tạp chí Gilbert đâu?

  • - 爱丽 àilì · jīn 伯格 bógé shì 沃尔特 wòěrtè · 蒙代尔 méngdàiěr 女士 nǚshì

    - Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.

  • - qǐng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè 维上庭 wéishàngtíng

    - Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.

  • - 也许 yěxǔ 克特 kètè · 阿维拉 āwéilā jiù 逍遥法外 xiāoyáofǎwài le

    - Có lẽ Hector Avila bỏ đi.

  • - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • - shì xiǎng ràng 知道 zhīdào 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè 维是 wéishì 敌人 dírén

    - Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.

  • - gēn 老张 lǎozhāng 同事 tóngshì guò 三年 sānnián 他教 tājiào le 很多 hěnduō 东西 dōngxī 一直 yìzhí 特别感谢 tèbiégǎnxiè

    - Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 特

Hình ảnh minh họa cho từ 特

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao