Hán tự: 特
Đọc nhanh: 特 (đặc). Ý nghĩa là: rất; đặc biệt, riêng; đặc biệt; riêng biệt, chỉ. Ví dụ : - 今天天气特冷。 Hôm nay thời tiết rất lạnh.. - 她特早到学校。 Cô ấy đến trường rất sớm.. - 他特意在这里等你。 Anh ấy đặc biệt chờ bạn ở đây.
Ý nghĩa của 特 khi là Phó từ
✪ rất; đặc biệt
特别②
- 今天天气 特冷
- Hôm nay thời tiết rất lạnh.
- 她 特早 到 学校
- Cô ấy đến trường rất sớm.
✪ riêng; đặc biệt; riêng biệt
特地
- 他 特意 在 这里 等 你
- Anh ấy đặc biệt chờ bạn ở đây.
- 这件 事 我 特意 告诉 你
- Việc này tôi đặc biệt nói cho bạn biết.
✪ chỉ
只;仅
- 他特 喜欢 吃水果
- Anh ấy chỉ thích ăn trái cây.
- 她 特 爱看 电影
- Cô ấy chỉ thích xem phim.
Ý nghĩa của 特 khi là Tính từ
✪ khác; khác hẳn; đặc biệt; độc đáo
不同于一般的
- 这个 地方 有 特色
- Nơi này có đặc điểm riêng.
- 这 本书 很 奇特
- Cuốn sách này rất độc đáo.
✪ đơn; đơn độc
单个的;单独
- 他 划着 特舟 去 钓鱼
- Anh ấy chèo thuyền đơn đi câu cá.
- 我 有 一只 特舟 在 湖边
- Tôi có một chiếc thuyền đơn ở bên hồ.
Ý nghĩa của 特 khi là Danh từ
✪ đặc vụ; gián điệp
密探
- 这里 可能 有 敌特
- Có thể có gián điệp ở đây.
- 他 是 一个 秘密 特工
- Anh ta là một đặc vụ bí mật.
Ý nghĩa của 特 khi là Lượng từ
✪ tex (đơn vị mật độ sợi; vải dệt)
特克斯等计量单位的简称
- 布 的 特越 高越 好
- Độ tex của vải càng cao càng tốt.
- 这条布 的 特 很 高
- Độ tex của miếng vải này rất cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 特
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm特›