Đọc nhanh: 牛排餐厅 (ngưu bài xan sảnh). Ý nghĩa là: nhà kho, nhà hàng bít tết.
Ý nghĩa của 牛排餐厅 khi là Danh từ
✪ nhà kho
chophouse
✪ nhà hàng bít tết
steakhouse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛排餐厅
- 我们 当时 在 皮埃尔 餐厅 喝茶
- Chúng tôi đã uống trà ở Pierre
- 这家 餐厅 不 收 小费
- Nhà hàng này không nhận típ.
- 爸爸 在 餐厅 悠闲地 喝茶
- Bố đang thong thả uống trà ở nhà hàng.
- 他 的 餐厅 生意 惨淡
- Công việc kinh doanh nhà hàng của anh ấy ảm đạm
- 这份 牛排 很嫩
- Phần bít tết này rất mềm.
- 今 晚宴 同事 去 餐厅
- Tối nay mời đồng nghiệp đi nhà hàng.
- 贵宾 们 在 大 餐厅 参加 一个 宴会
- Các quý khách tham dự một buổi tiệc trong một nhà hàng sang trọng.
- 我 去 餐厅 吃饭
- Tôi đến một nhà hàng để ăn.
- 餐厅 的 糖醋 里脊 特别 好吃
- Món sườn xào chua ngọt của nhà hàng này rất ngon.
- 餐厅 的 菜 好吃
- Đồ ăn ở nhà hàng rất ngon.
- 他 在 餐厅 等 我
- Anh ấy đang đợi tôi ở nhà hàng.
- 这个 餐厅 很 高级
- Nhà hàng này rất cao cấp.
- 这家 餐厅 非常 高档
- Nhà hàng này rất sang trọng.
- 校园 里 有 三个 餐厅
- Có ba nhà hàng trong khuôn viên trường.
- 她 在 餐厅 点 了 燕窝
- Cô ấy đã gọi tổ yến ở nhà hàng.
- 这家 餐厅 被 顶 了
- Nhà hàng này đã được chuyển nhượng.
- 这个 餐厅 别致 极了
- Nhà hàng này rất khác biệt.
- 他 推荐 美味 的 餐厅
- Anh ấy đề xuất nhà hàng có món ăn ngon.
- 这家 餐厅 的 牛排 好吃 极了 !
- Bữa tối tại nhà hàng này ngon tuyệt vời!
- 这个 西餐厅 很 不错
- Nhà hàng món Âu này rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牛排餐厅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牛排餐厅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厅›
排›
牛›
餐›