Đọc nhanh: 沙朗牛排 (sa lãng ngưu bài). Ý nghĩa là: thịt thăn.
Ý nghĩa của 沙朗牛排 khi là Danh từ
✪ thịt thăn
sirloin steak
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙朗牛排
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 把 牛皮 砑 光
- cán da bò cho nhẵn
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 沙滩 有 一排 人踪
- Trên bãi cát có một hàng dấu chân người.
- 这份 牛排 很嫩
- Phần bít tết này rất mềm.
- 这 两节课 排 得 顶牛儿 了
- hai tiết học này sắp xếp trái nhau quá.
- 我 觉得 是 间 牛排馆
- Tôi nghĩ đó là một nhà hàng bít tết.
- 我 喜欢 吃 牛排
- Tôi thích ăn bò bít tết.
- 威灵顿 牛排 和 带 配料 的 焗 土豆 吗
- Thịt bò Wellington và một củ khoai tây nướng với tất cả các món cố định?
- 她 点 的 菜 是 牛 腰子 , 火腿 , 羊排
- Các món cô ấy gọi là: thận bò, giăm bông và sườn cừu.
- 这份 牛排 很 美味
- Phần bít tết bò này rất ngon.
- 这家 餐厅 的 牛排 好吃 极了 !
- Bữa tối tại nhà hàng này ngon tuyệt vời!
- 这 沙土地 利 於 排水 适 於 种植 块根作物
- Đất cát này thuận lợi cho việc thoát nước và thích hợp để trồng cây cỏ có rễ thân.
- 牛油果 可以 做成 沙拉
- Quả bơ có thể làm thành salad.
- 我点 了 一份 牛排
- Tôi gọi một phần bít tết.
- 她 只不过 是 一部 关于 沙滩排球 的 电视剧 中 的 小 配角
- cô có một vai phụ trong một bộ phim truyền hình về bóng chuyền bãi biển.
- 我们 应该 去 咱度 完 蜜月 后 去 的 那家 牛排馆
- Chúng ta nên đến nhà hàng bít tết mà chúng ta đã đến sau tuần trăng mật.
- 我们 去 吃 牛排 吧
- Chúng ta đi ăn bít tết nhé.
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沙朗牛排
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙朗牛排 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm排›
朗›
沙›
牛›