Đọc nhanh: 牌九 (bài cửu). Ý nghĩa là: pai gow (trò chơi cờ bạc được chơi với quân cờ domino). Ví dụ : - 你对牌九了解多少 Bạn biết gì về pai gow?
Ý nghĩa của 牌九 khi là Danh từ
✪ pai gow (trò chơi cờ bạc được chơi với quân cờ domino)
pai gow (gambling game played with dominoes)
- 你 对 牌九 了解 多少
- Bạn biết gì về pai gow?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牌九
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 车牌号 有个 陆
- Biển số xe có số sáu.
- 打 九折
- Giảm 10%.
- 这个 牌子 很潮
- Thương hiệu này rất thời thượng.
- 我 把 我 名牌 山羊绒 的 袜裤 剪 了 给 它 穿
- Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 老牌 殖民主义
- người được tín nhiệm trong chủ nghĩa thực dân.
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 她 九岁 开始 学习 钢琴
- Cô ấy bắt đầu học piano khi 9 tuổi.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 他 把 个人 的 安危 抛到 了 九霄云外
- anh ấy quên đi sự an nguy của bản thân.
- 你 对 牌九 了解 多少
- Bạn biết gì về pai gow?
- 到 市區 的 公車 站牌 在 哪裡 ?
- Trạm dừng xe buýt ở trung tâm thành phố ở đâu?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牌九
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牌九 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm九›
牌›