Đọc nhanh: 片甲不存 (phiến giáp bất tồn). Ý nghĩa là: không còn mảnh giáp; diệt sạch sành sanh; không còn manh giáp.
Ý nghĩa của 片甲不存 khi là Thành ngữ
✪ không còn mảnh giáp; diệt sạch sành sanh; không còn manh giáp
形容全军被消灭也说片甲不留
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片甲不存
- 存而不论
- gác lại khoan bàn luận đến
- 他 变得 烦躁不安 且 存有 戒心
- Anh ấy trở nên bất an và cảnh giác.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 皮之不存 , 毛将 安傅
- Da không còn, lông bám vào đâu?
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 账目 与 库存 不符
- số liệu trên sổ sách kế toán và tồn kho không khớp nhau
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 鱼 离开 了 水 不能生存
- Cá không thể sống nếu không có nước.
- 尽管 与 恐龙 生存 的 时代 相同 , 但翼龙 并 不是 恐龙
- Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
- 她 胆小 , 不敢 看 恐怖片
- Cô ấy nhát, không dám xem phim kinh dị.
- 这包 薯片 已经 不脆 了
- Gói khoai tây chiên này không còn giòn nữa.
- 薯片 变皮 不 好吃
- Khoai tây chiên bị ỉu không ngon nữa.
- 不要 存 成见
- không nên giữ thành kiến.
- 灵魂 不朽 , 永远 存在
- Linh hồn bất diệt, tồn tại mãi mãi.
- 分清是非 一片汪洋 , 分不清 哪 是 天 哪 是 水 。 分清是非
- một vùng trời nước mênh mông, không biết rõ đâu là trời đâu là nước.
- 要是 他 不能 找到 存折 , 该 怎么办 ?
- Nếu anh ấy không tìm thấy sổ tiết kiệm, nên làm sao bây giờ?
- 这是 片面之词 , 不可 信
- Đây là lời nói một chiều, không đáng tin.
- 片面之词 不能 代表 真相
- Lời nói một chiều không thể đại diện cho sự thật.
- 我们 不能 只 听 片面之词
- Chúng ta không thể chỉ nghe về một bên.
- 这片 树林 里 生长 着 不少 樱树
- Trong khu rừng này mọc rất nhiều cây anh đào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 片甲不存
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 片甲不存 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
存›
片›
甲›