Đọc nhanh: 爪牙 (trảo nha). Ý nghĩa là: nanh vuốt; tay sai; tay chân; chó săn; trảo nha, chân tay.
Ý nghĩa của 爪牙 khi là Danh từ
✪ nanh vuốt; tay sai; tay chân; chó săn; trảo nha
爪和牙是猛禽、猛兽的武器,比喻坏人的党羽
✪ chân tay
差役, 比喻受人豢养而帮助作恶的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爪牙
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 咬牙 忍痛
- cắn răng chịu đựng; cắn răng chịu đau
- 她 牙痛 得 厉害
- Răng cô ấy đau dữ dội.
- 我 牙痛 得 厲害
- Tôi bị đau răng dữ dội.
- 牙子
- Hình răng cưa.
- 柠檬 使 牙齿 发酸
- Ăn chanh làm răng bị ê.
- 这个 桔子 把 我 的 牙齿 都 酸 倒 了
- Quả quất này ăn vào làm ê răng tôi rồi.
- 戴上 矫正 牙套
- đeo mắc cài
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 有 小虎牙 的 男生 笑 起来 很 可爱
- Con trai có răng nanh cười rất đáng yêu.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 闲磕牙
- chuyện phiếm.
- 我要 两磅 爪哇 摩卡 咖啡
- Hai pound mocha java.
- 笑掉大牙
- cười sặc sụa; cười nhăn răng
- 这 段 文字 诘屈聱牙
- Đoạn văn này đọc rất khó.
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 老虎 逃出 了 动物园 张牙舞爪 乱窜 了 几小时
- Con hổ đã thoát khỏi sở thú, nó cắn răng, vung móng và hoảng loạn chạy lung tung trong vài giờ.
- 当 西班牙人 在 西元 1600 年 来到 , 他们 只 发现 马雅 文明 的 遗迹
- Khi người Tây Ban Nha đến vào năm 1600 sau công nguyên, họ chỉ tìm thấy tàn tích của nền văn minh Maya.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爪牙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爪牙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爪›
牙›
nhiệm vụ đặc biệt; đặc nhiệm
tay sai; chó săn; khuyển ưng; ưng khuyểnchân tay
vây cánh; chân tay; bộ hạ (mang nghĩa xấu) ̣; bộ hạbè lũ
vây cánh; phe cánh; lông cánh
đồng lõathành viên của cùng một nhómthành viên của cùng một đảngđồng đảng
đồng loã; tiếp tay làm bậytòng phạm; tên đồng loã; đồng bọn 帮助行凶或作恶的人
đầy tớ; tôi tớ; sai dịch; chân tay
chó săn; tay sai
ma cọp vồ