Đọc nhanh: 鹰犬 (ưng khuyển). Ý nghĩa là: tay sai; chó săn; khuyển ưng; ưng khuyển, chân tay.
Ý nghĩa của 鹰犬 khi là Danh từ
✪ tay sai; chó săn; khuyển ưng; ưng khuyển
打猎所用的鹰和狗比喻受驱使、做爪牙的人
✪ chân tay
差役, 比喻受人豢养而帮助作恶的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰犬
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 犬儒主义
- chủ nghĩa khuyển nho
- 警犬 用 鼻子 嗅 了 嗅 行李
- Cảnh khuyển dùng mũi ngửi ngửi hành lý.
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 她 把 他 比喻 成 一只 鹰
- Cô ấy ví anh ấy như một con diều hâu.
- 祖国 的 银鹰 在 天空 翱翔
- máy bay chiến đấu của tổ quốc đang bay lượn trên bầu trời.
- 雄鹰 在 开阔 的 天空 中 翱翔
- Chim ưng bay lượn trên bầu trời bao la.
- 鹰 在 空中 回翔
- chim ưng bay liệng trên không
- 老鹰 在 空中 翔
- Đại bàng bay lượn trên không trung.
- 鹰瞵鹗视
- nhìn trừng trừng như cú vọ.
- 锋利 的 利爪 鹰
- Móng vuốt chim ưng sắc bén.
- 方同 这个 时候 也 是 吓 尿 了 急急 如 丧家之犬 慌不择路 的 逃跑
- Phương Tống lúc này cũng bị dọa cho đái ra quần, hoảng sợ bỏ chạy như một con chó có tang.
- 老鹰 的 喙 很 锋利
- Mỏ của đại bàng rất sắc bén.
- 他 眼巴巴 地 看着 老鹰 把 小鸡 抓走 了
- nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 他 胸前 纹身 了 一只 老鹰
- Trước ngực anh ấy xăm đại bàng.
- 犬牙交错
- đan xen vào nhau (như răng chó).
- 老鹰 在 空中 打 旋儿
- chim ưng lượn vòng trên bầu trời
- 柴门 闻 犬吠 风雪 夜归人
- Có tiếng chó sủa ngoài cổng cây, Nhân trở về nhà trong đêm tối đầy gió và tuyết.
- 这 就是 为什么 我 建议 用 军犬 的 原因
- Đây là lý do tại sao tôi đề nghị dùng quân khuyển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鹰犬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹰犬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm犬›
鹰›