Đọc nhanh: 爪哇 (trảo oa). Ý nghĩa là: Java (đảo của Indonesia), Java (ngôn ngữ lập trình). Ví dụ : - 我要两磅爪哇摩卡咖啡 Hai pound mocha java.
✪ Java (đảo của Indonesia)
Java (island of Indonesia)
- 我要 两磅 爪哇 摩卡 咖啡
- Hai pound mocha java.
✪ Java (ngôn ngữ lập trình)
Java (programming language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爪哇
- 哇塞 , 这真 漂亮 !
- Ôi, thật đẹp quá!
- 你 堵 着 门 , 叫 别人 怎么 走哇
- Anh đứng chắn hết cửa, làm sao người khác đi được?
- 我要 两磅 爪哇 摩卡 咖啡
- Hai pound mocha java.
- 锋利 的 利爪 鹰
- Móng vuốt chim ưng sắc bén.
- 鸡 爪子
- chân gà
- 打 得 孩子 哇 叫
- Đánh con khóc oa oa.
- 猫爪 很 是 锋利
- Móng vuốt mèo rất sắc bén.
- 墙上 有 爪子 的 痕迹
- Trên tường có dấu móng vuốt.
- 哇塞 , 你 买 了 新车 !
- Ôi, bạn mua xe mới rồi!
- 鸡爪 有点 尖锐
- Móng gà hơi sắc nhọn.
- 乌龟 趾间 有 蹼 , 趾 端 有 爪
- Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.
- 哇塞 街头 小王子 来 踩 场子 来 了
- Ồ, tiểu hoàng tử của đường phố đã đến.
- 斩断 侵略者 的 魔爪
- Chặt đứt nanh vuốt của bọn xâm lược.
- 斩断 侵略者 魔爪
- chặt đứt nanh vuốt ma quỷ của những kẻ xâm lược.
- 只要 得不到 就 一样 百爪 挠 心 痛得 不差 分毫
- Chỉ cần bạn không có được, thì nó so với việc tự giày vò, lo lắng bất an chẳng kém gì nhau cả
- 鸟爪 十分 灵活
- Chân chim rất linh hoạt.
- 快 跑 哇 !
- Chạy nhanh lên đi!
- 哇塞 , 真是 不可思议 !
- Ôi, thật không thể tin nổi!
- 脱骨 鸡爪 真 好吃 !
- Chân gà rút xương ngon thật!
- 你 说 得 怎么 那么 快 哇
- Sao bạn lại nói nhanh như vậy chứ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爪哇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爪哇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哇›
爪›