Đọc nhanh: 照相感光布 (chiếu tướng cảm quang bố). Ý nghĩa là: Vải nhạy sáng dùng cho nhiếp ảnh.
Ý nghĩa của 照相感光布 khi là Danh từ
✪ Vải nhạy sáng dùng cho nhiếp ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照相感光布
- 灯光 布景
- Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 佛光 普照
- hào quang Đức Phật chiếu rọi khắp nơi.
- 俄而 日出 , 光照 海上
- Trong giây lát mặt trời nhô lên, chiếu sáng trên mặt biển.
- 她 忍不住 拿出 相机 拍照
- Cô không nhịn được mà lấy máy ảnh ra chụp.
- 夫妻 要 互相 照应
- Vợ chồng phải chăm sóc lẫn nhau.
- 光明 让 人们 感到 安心
- Ánh sáng khiến mọi người cảm thấy yên tâm.
- 阳光 透过 玻璃窗 照进来
- Ánh mặt trời chiếu xuyên qua cửa kính.
- 般若 之光 照亮 心灵
- Ánh sáng trí tuệ chiếu sáng tâm hồn.
- 阳光 灿照
- Ánh nắng chiếu chói chang.
- 肝胆相照
- gặp nhau với lòng thành thật; đối xử chân thành với nhau.
- 灯塔 的 光柱 在 渐暗 的 黄昏 中 相当 清楚
- Ánh sáng của ngọn hải đăng khá rõ ràng trong ánh hoàng hôn mờ nhạt.
- 湖光塔影 , 相映成趣
- bóng tháp và mặt hồ lấp lánh tạo nên cảnh kỳ thú.
- 月光 照射 在 湖面 上
- Ánh trăng chiếu xuống mặt hồ.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 相机 的 感光 性能 很 好
- Chức năng cảm quang của máy ảnh rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 照相感光布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 照相感光布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
布›
感›
照›
相›