Hán tự: 焙
Đọc nhanh: 焙 (bồi). Ý nghĩa là: sấy (hong khô bằng lửa nhỏ các dược liệu, thực phẩm, lá thuốc, lá trà...). Ví dụ : - 焙干研碎 sấy khô nghiền nát. - 焙一点花椒 sấy một chút hoa tiêu
Ý nghĩa của 焙 khi là Động từ
✪ sấy (hong khô bằng lửa nhỏ các dược liệu, thực phẩm, lá thuốc, lá trà...)
用微火烘(药材、食品、烟叶、茶叶等)
- 焙干 研碎
- sấy khô nghiền nát
- 焙 一点 花椒
- sấy một chút hoa tiêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焙
- 烘焙 茶叶 需要 掌握 温度
- Sao chè cần kiểm soát nhiệt độ.
- 烘焙 茶叶 的 时间 要 适中
- Thời gian sao chè phải vừa đủ.
- 焙干 研碎
- sấy khô nghiền nát
- 焙 一点 花椒
- sấy một chút hoa tiêu
- 他 喜欢 自己 烘焙 茶叶
- Anh ấy thích tự mình sao chè.
- 她 的 烘焙 手艺 很 有名
- Tay nghề làm bánh của cô ấy rất nổi tiếng.
- 一个 印度 教徒 可以 走进 一家 烘焙 店
- Người theo đạo Hindu có thể vào cửa hàng bánh mì
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 焙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 焙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm焙›