Đọc nhanh: 热河 (nhiệt hà). Ý nghĩa là: Rehe, tỉnh của triều đại nhà Thanh bị bãi bỏ vào năm 1955 và chia cho Hà Bắc, Liêu Ninh và Nội Mông, đề cập đến khu nghỉ mát của hoàng gia nhà Thanh tại Thừa Đức, xem thêm 避暑山莊 | 避暑山庄 (history).
✪ Rehe, tỉnh của triều đại nhà Thanh bị bãi bỏ vào năm 1955 và chia cho Hà Bắc, Liêu Ninh và Nội Mông
Rehe, Qing dynasty province abolished in 1955 and divided among Hebei, Liaoning and Inner Mongolia
✪ đề cập đến khu nghỉ mát của hoàng gia nhà Thanh tại Thừa Đức
refers to the Qing imperial resort at Chengde
✪ xem thêm 避暑山莊 | 避暑山庄 (history)
see also 避暑山莊|避暑山庄 [bì shǔ shān zhuāng] (history)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热河
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 长江 是 中国 大河
- Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.
- 河塘
- đê sông
- 那河 有 好多 河曲
- Con sông đó có nhiều chỗ uốn cong.
- 河堤
- đê sông
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 胸怀 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn ghi trong tim
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 滔滔 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em luôn đọng trong lòng anh
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 滔滔 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn mang trong lòng
- 河内 的 夏季 很 热
- Mùa hè ở Hà Nội rất nóng.
- 这次 拍卖会 很 热闹
- Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热河
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热河 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm河›
热›