Đọc nhanh: 烧饼 (thiếu bính). Ý nghĩa là: bánh nướng; bánh phồng. Ví dụ : - 油酥烧饼。 bánh nướng có bơ.. - 现打的烧饼。 bánh nướng vừa làm tức thời; bánh nướng nóng hổi.. - 打烧饼 làm bánh nướng
Ý nghĩa của 烧饼 khi là Danh từ
✪ bánh nướng; bánh phồng
烤熟的小的发面饼,表面多有芝麻
- 油酥 烧饼
- bánh nướng có bơ.
- 现打 的 烧饼
- bánh nướng vừa làm tức thời; bánh nướng nóng hổi.
- 打 烧饼
- làm bánh nướng
- 我 带 了 几个 烧饼 , 预备 在 路上 充饥
- tôi mang theo mấy cái bánh rán để ăn dọc đường cho đỡ đói.
- 夹馅 烧饼
- bánh nướng có nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧饼
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 哪种 小 松饼
- Những loại bánh muffin?
- 疗治 烧伤
- trị bỏng.
- 打 烧饼
- làm bánh nướng
- 盐酸 把 衣服 烧坏 了
- a-xít làm cháy quần áo rồi
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 豆沙月饼
- bánh trung thu nhân đậu
- 烙死 面饼
- nướng bánh mì chưa lên men.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 烧香 许愿
- đốt nhang cầu nguyện; thắp hương cầu nguyện
- 油酥 烧饼
- bánh nướng có bơ.
- 夹馅 烧饼
- bánh nướng có nhân.
- 现打 的 烧饼
- bánh nướng vừa làm tức thời; bánh nướng nóng hổi.
- 新 出炉 的 烧饼
- Bánh nướng mới ra lò.
- 我 妈妈 在 打 烧饼
- Mẹ tôi đang làm bánh nướng.
- 他 喜欢 吃 刚 出炉 的 烧饼
- Anh ấy thích ăn bánh nướng vừa ra lò.
- 我 带 了 几个 烧饼 , 预备 在 路上 充饥
- tôi mang theo mấy cái bánh rán để ăn dọc đường cho đỡ đói.
- 火焰 燃烧 得 很 旺盛
- Ngọn lửa cháy rất mạnh mẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烧饼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烧饼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烧›
饼›