烧饼 shāobǐng

Từ hán việt: 【thiếu bính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "烧饼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiếu bính). Ý nghĩa là: bánh nướng; bánh phồng. Ví dụ : - 。 bánh nướng có bơ.. - 。 bánh nướng vừa làm tức thời; bánh nướng nóng hổi.. - làm bánh nướng

Xem ý nghĩa và ví dụ của 烧饼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 烧饼 khi là Danh từ

bánh nướng; bánh phồng

烤熟的小的发面饼,表面多有芝麻

Ví dụ:
  • - 油酥 yóusū 烧饼 shāobing

    - bánh nướng có bơ.

  • - 现打 xiàndǎ de 烧饼 shāobing

    - bánh nướng vừa làm tức thời; bánh nướng nóng hổi.

  • - 烧饼 shāobing

    - làm bánh nướng

  • - dài le 几个 jǐgè 烧饼 shāobing 预备 yùbèi zài 路上 lùshàng 充饥 chōngjī

    - tôi mang theo mấy cái bánh rán để ăn dọc đường cho đỡ đói.

  • - 夹馅 jiāxiàn 烧饼 shāobing

    - bánh nướng có nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧饼

  • - yǒu 多种类型 duōzhǒnglèixíng de 条形图 tiáoxíngtú bǐng 散点图 sǎndiǎntú 折线图 zhéxiàntú

    - Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường

  • - 烧香拜佛 shāoxiāngbàifó

    - thắp nhang lạy Phật

  • - 烧香 shāoxiāng 礼佛 lǐfó

    - đốt hương lễ Phật.

  • - 哪种 nǎzhǒng xiǎo 松饼 sōngbǐng

    - Những loại bánh muffin?

  • - 疗治 liáozhì 烧伤 shāoshāng

    - trị bỏng.

  • - 烧饼 shāobing

    - làm bánh nướng

  • - 盐酸 yánsuān 衣服 yīfú 烧坏 shāohuài le

    - a-xít làm cháy quần áo rồi

  • - 印度 yìndù náng bǐng 还有 háiyǒu suān 辣酱 làjiàng

    - Lựa chọn naan hoặc tương ớt.

  • - 豆沙月饼 dòushāyuèbǐng

    - bánh trung thu nhân đậu

  • - 烙死 làosǐ 面饼 miànbǐng

    - nướng bánh mì chưa lên men.

  • - 麦克斯 màikèsī zài 莫里 mòlǐ 纳肺 nàfèi 发现 fāxiàn 烧焦 shāojiāo de 麻布 mábù 松针 sōngzhēn

    - Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.

  • - 烧香 shāoxiāng 许愿 xǔyuàn

    - đốt nhang cầu nguyện; thắp hương cầu nguyện

  • - 油酥 yóusū 烧饼 shāobing

    - bánh nướng có bơ.

  • - 夹馅 jiāxiàn 烧饼 shāobing

    - bánh nướng có nhân.

  • - 现打 xiàndǎ de 烧饼 shāobing

    - bánh nướng vừa làm tức thời; bánh nướng nóng hổi.

  • - xīn 出炉 chūlú de 烧饼 shāobing

    - Bánh nướng mới ra lò.

  • - 妈妈 māma zài 烧饼 shāobing

    - Mẹ tôi đang làm bánh nướng.

  • - 喜欢 xǐhuan chī gāng 出炉 chūlú de 烧饼 shāobing

    - Anh ấy thích ăn bánh nướng vừa ra lò.

  • - dài le 几个 jǐgè 烧饼 shāobing 预备 yùbèi zài 路上 lùshàng 充饥 chōngjī

    - tôi mang theo mấy cái bánh rán để ăn dọc đường cho đỡ đói.

  • - 火焰 huǒyàn 燃烧 ránshāo hěn 旺盛 wàngshèng

    - Ngọn lửa cháy rất mạnh mẽ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 烧饼

Hình ảnh minh họa cho từ 烧饼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烧饼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Shāo
    • Âm hán việt: Thiêu , Thiếu
    • Nét bút:丶ノノ丶一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJPU (火十心山)
    • Bảng mã:U+70E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:ノフフ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVTT (弓女廿廿)
    • Bảng mã:U+997C
    • Tần suất sử dụng:Cao