Đọc nhanh: 煅烧 (đoán thiếu). Ý nghĩa là: nung khô; nung.
Ý nghĩa của 煅烧 khi là Động từ
✪ nung khô; nung
把物料加热到低于熔点的一定温度,使其除去所含结晶水、二氧化碳或三氧化硫等挥发性物质如加热石灰石,除去二氧化碳而成生石灰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煅烧
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 疗治 烧伤
- trị bỏng.
- 打 烧饼
- làm bánh nướng
- 盐酸 把 衣服 烧坏 了
- a-xít làm cháy quần áo rồi
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 煅 石膏
- nung thạch cao
- 我们 可以 通过 烧 石灰石 来 得到 石灰
- Chúng ta có thể sản xuất vôi bằng cách nung đá vôi.
- 烧香 许愿
- đốt nhang cầu nguyện; thắp hương cầu nguyện
- 油酥 烧饼
- bánh nướng có bơ.
- 原封 烧酒
- rượu nấu còn nguyên gốc
- 性烧 扰案
- Vụ án về quấy rối tình dục
- 孩子 发高烧 , 病得 很重 , 母亲 急得 油煎火燎 的
- đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.
- 昨天 我 红烧 了 排骨
- Hôm qua tôi đã kho sườn.
- 在 窑 里 烧制 陶器
- Nung chế tạo đồ gốm trong lò.
- 烧鱼 之前 先 去掉 鱼鳞
- Trước khi nướng cá, hãy gỡ bỏ vảy cá trước.
- 烧 汤鱼
- Nấu canh cá
- 红烧 鲤鱼
- cá chép kho
- 火焰 燃烧 得 很 旺盛
- Ngọn lửa cháy rất mạnh mẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 煅烧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煅烧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烧›
煅›