Đọc nhanh: 烤肉铁叉转动器 (khảo nhụ thiết xoa chuyển động khí). Ý nghĩa là: Thiết bị quay xiên nướng thịt máy nướng thịt.
Ý nghĩa của 烤肉铁叉转动器 khi là Danh từ
✪ Thiết bị quay xiên nướng thịt máy nướng thịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤肉铁叉转动器
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
- 请 逆时针 转动 这个 按钮
- Vui lòng xoay nút này ngược chiều kim đồng hồ.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 水 可以 使磨 转动
- nước có thể làm quay cối xay.
- 运动 后 , 肌肉 会 自然 收缩
- Sau khi tập thể dục, cơ bắp sẽ tự nhiên co lại.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 爸爸 正在 烤羊肉
- Bố đang nướng thịt cừu.
- 肉食动物
- động vật ăn thịt.
- 铁质 的 器具
- dụng cụ bằng sắt; đồ sắt.
- 推土机 一种 可用 来 挖掘 或 推动 泥土 机器 , 如 推土机 或 挖土机
- Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.
- 机器 的 转轴 坏 了
- Trục quay của máy bị hỏng rồi.
- 敲破 蛋 放入 碗 并 击败 他们 用 叉子 或 打蛋器
- Đập trứng vào bát và dùng nĩa hoặc máy đánh trứng đánh tan.
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 机器 运转 产生 了 震动
- Máy móc vận hành tạo ra rung động.
- 蒸汽 推动 了 机器 运转
- Hơi nước đã làm máy móc vận hành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烤肉铁叉转动器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烤肉铁叉转动器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
叉›
器›
烤›
⺼›
肉›
转›
铁›