烂糊 làn hú

Từ hán việt: 【lạn hồ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "烂糊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lạn hồ). Ý nghĩa là: nhừ; nát; rục (chỉ thức ăn); rừ. Ví dụ : - 。 người già ăn thức ăn nấu nhừ mới tốt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 烂糊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 烂糊 khi là Tính từ

nhừ; nát; rục (chỉ thức ăn); rừ

很烂 (多指食物)

Ví dụ:
  • - 老年人 lǎoniánrén chī 烂糊 lànhú de hǎo

    - người già ăn thức ăn nấu nhừ mới tốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烂糊

  • - 桌面 zhuōmiàn xuǎn 防水 fángshuǐ 胶剂 jiāojì

    - Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.

  • - 这个 zhègè 老太婆 lǎotàipó 容易 róngyì 迷糊 míhū

    - Bà lão này dễ bị lúng túng.

  • - 含糊其辞 hánhúqící

    - Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.

  • - 伤口 shāngkǒu làn le

    - Vết thương bị mưng mủ rồi.

  • - 夜空 yèkōng zhōng 星星 xīngxing 灿烂 cànlàn

    - Các ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm.

  • - 星河 xīnghé 灿烂 cànlàn

    - Tinh hà xán lạn.

  • - 烂醉如泥 lànzuìrúní

    - say quắt cần câu; say bét nhè.

  • - 神志 shénzhì 模糊 móhú

    - thần trí mơ màng.

  • - 泪眼 lèiyǎn 模糊 móhú

    - hai mắt đẫm lệ mờ nhạt.

  • - 香蕉 xiāngjiāo fàng 两天 liǎngtiān jiù 放烂 fànglàn le

    - Chuối sẽ chuyển sang thối rữa sau hai ngày.

  • - 燕麦 yānmài 营养 yíngyǎng 丰富 fēngfù

    - Bột yến mạch giàu dinh dưỡng.

  • - 这种 zhèzhǒng 水果 shuǐguǒ 一着 yīzhāo shuǐ jiù làn

    - Loại trái cây này chạm nước là hỏng ngay.

  • - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • - 画糊 huàhú 木板 mùbǎn

    - Dán bức tranh lên tấm gỗ.

  • - zhè 秤星 chèngxīng 有点 yǒudiǎn 模糊 móhú le

    - Vạch cân này hơi mờ rồi.

  • - 含糊 hánhú le shì

    - ầm ừ cho qua chuyện.

  • - 一个 yígè 模糊 móhú de 身影 shēnyǐng cóng 黑暗 hēiàn zhōng 闪过 shǎnguò

    - Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.

  • - 老年人 lǎoniánrén chī 烂糊 lànhú de hǎo

    - người già ăn thức ăn nấu nhừ mới tốt.

  • - làn 一塌糊涂 yītāhútú

    - nát bét

  • - 第一架 dìyījià 飞机 fēijī shì 完善 wánshàn de 但是 dànshì bìng 因此 yīncǐ jiù 砸烂 zálàn 抛掉 pāodiào

    - Máy bay đầu tiên không hoàn hảo, nhưng không có nghĩa là nó sẽ bị phá hủy và bỏ đi vì vậy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 烂糊

Hình ảnh minh họa cho từ 烂糊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烂糊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Làn
    • Âm hán việt: Lạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMM (火廿一一)
    • Bảng mã:U+70C2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin: Hū , Hú , Hù
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDJRB (火木十口月)
    • Bảng mã:U+7CCA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao