Đọc nhanh: 烂泥 (lạn nê). Ý nghĩa là: bùn lầy; bùn nhão; bùn loãng; chất nhờn; nhớt, bùn hoa. Ví dụ : - 烂泥坑。 hố bùn nhão.. - 一摊烂泥。 ao bùn lầy.
Ý nghĩa của 烂泥 khi là Danh từ
✪ bùn lầy; bùn nhão; bùn loãng; chất nhờn; nhớt
稀烂的泥
- 烂泥 坑
- hố bùn nhão.
- 一摊 烂泥
- ao bùn lầy.
✪ bùn hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烂泥
- 他 踹 了 泥巴
- Anh ấy giẫm lên bùn.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 你 别太泥 了 呀
- Bạn đừng quá cố chấp nhé.
- 出淤泥而不染
- Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.
- 夜空 中 星星 灿烂
- Các ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm.
- 烂醉如泥
- say quắt cần câu; say bét nhè.
- 小孩子 在 外面 玩泥
- Trẻ em đang chơi trong bùn bên ngoài.
- 捏 泥人儿
- Nặn hình người.
- 香蕉 放 两天 就 放烂 了
- Chuối sẽ chuyển sang thối rữa sau hai ngày.
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 泥土 乌油油 的 , 十分 肥沃
- Đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu.
- 满 手 油泥
- cặn dầu đầy tay; cặn dầu dính đầy tay.
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
- 泥沙 在 此处 沉淀
- Cát bùn lắng đọng ở chỗ này.
- 一摊 烂泥
- ao bùn lầy.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 烂泥 坑
- hố bùn nhão.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 地上 的 泥 很烂
- Bùn trên đất rất nhão.
- 第一架 飞机 是 不 完善 的 , 但是 并 不 因此 就 把 它 砸烂 抛掉
- Máy bay đầu tiên không hoàn hảo, nhưng không có nghĩa là nó sẽ bị phá hủy và bỏ đi vì vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烂泥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烂泥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泥›
烂›